Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIZUNA thành MDL

KIZUNA/MDL: 1 KIZUNA = 0.{7}5393 MDL. Giá chuyển đổi 1 KIZUNA (KIZUNA) thành Leu Moldova (MDL) là 0.{7}5393 MDL hôm nay.
KIZUNA
KIZUNA
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIZUNA/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIZUNA hiện có giá trị là 0.00 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIZUNA hiện có giá 0.00 MDL, nghĩa là mua 5 KIZUNA sẽ mất 0.00 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 18,541,388.11 KIZUNA và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 92,706,940.57 KIZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIZUNA sang MDL

Chuyển đổi MDL sang KIZUNA

KIZUNA
Leu Moldova
1 KIZUNA
0.{7}5393  MDL
2 KIZUNA
0.{6}1079  MDL
5 KIZUNA
0.{6}2697  MDL
10 KIZUNA
0.{6}5393  MDL
20 KIZUNA
0.{5}1079  MDL
50 KIZUNA
0.{5}2697  MDL
100 KIZUNA
0.{5}5393  MDL
200 KIZUNA
0.{4}1079  MDL
500 KIZUNA
0.{4}2697  MDL
1000 KIZUNA
0.{4}5393  MDL
5000 KIZUNA
0.0002697  MDL
10000 KIZUNA
0.0005393  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIZUNA thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của KIZUNA tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIZUNA sang MDL, lên đến 10000 KIZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
KIZUNA
1 MDL
18,541,388.11 KIZUNA
10 MDL
185,413,881.13 KIZUNA
50 MDL
927,069,405.65 KIZUNA
100 MDL
1,854,138,811.31 KIZUNA
200 MDL
3,708,277,622.62 KIZUNA
500 MDL
9,270,694,056.55 KIZUNA
1000 MDL
18,541,388,113.09 KIZUNA
2000 MDL
37,082,776,226.19 KIZUNA
5000 MDL
92,706,940,565.47 KIZUNA
10000 MDL
185,413,881,130.94 KIZUNA
50000 MDL
927,069,405,654.68 KIZUNA
100000 MDL
1,854,138,811,309.36 KIZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành KIZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo KIZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang KIZUNA, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIZUNA/MDL

KIZUNA/MDL: 1 KIZUNA = 0.{7}5393 MDL; 2025/04/30 02:24:16
Trong 1D vừa qua, KIZUNA đã thay đổi +4.75% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIZUNA(KIZUNA) đã thay đổi +4.75% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành KIZUNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIZUNA sang MDL: Biến động và thay đổi giá của KIZUNA/MDL

Giá KIZUNA cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.{7}5526 MDL trong khi giá KIZUNA thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.{7}4174 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIZUNA theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIZUNA theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}5497 MDL
0.{7}5526 MDL
0.{7}5526 MDL
0.{6}1175 MDL
Thấp
0.{7}5101 MDL
0.{7}4174 MDL
0.{7}1584 MDL
0.{7}1584 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.75%
+9.40%
+45.11%
-36.16%

Thông tin KIZUNA

Số liệu thị trường KIZUNA sang MDL

KIZUNA/MDL:
L0.{7}5393
Khối lượng KIZUNA 24 giờ:
L304,314.8
Vốn hóa thị trường KIZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành KIZUNA:
0 KIZUNA

Tỷ giá KIZUNA sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIZUNA thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIZUNA là L0.{7}5393 mỗi KIZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIZUNA. Khối lượng giao dịch của KIZUNA đã thay đổi +18.35% (L47,193.14 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIZUNA là L257,121.66.

Thông tin thêm về KIZUNA trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang MDL, trong đó mã của KIZUNA là KIZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIZUNA sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIZUNA sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIZUNA (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIZUNA bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KIZUNA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIZUNA đến TWD
1 KIZUNA thành NT$0.{6}1018 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIZUNA đến CNY
1 KIZUNA thành ¥0.{7}2290 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIZUNA đến USD
1 KIZUNA thành $0.{8}3148 USD
popular info Leu Moldova
KIZUNA đến MDL
1 KIZUNA thành L0.{7}5393 MDL
popular info Euro
KIZUNA đến EUR
1 KIZUNA thành €0.{8}2764 EUR
popular info Đô la Canada
KIZUNA đến CAD
1 KIZUNA thành C$0.{8}4353 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIZUNA đến KRW
1 KIZUNA thành ₩0.{5}4508 KRW
popular info Yên Nhật
KIZUNA đến JPY
1 KIZUNA thành ¥0.{6}4478 JPY
popular info Bảng Anh
KIZUNA đến GBP
1 KIZUNA thành £0.{8}2347 GBP
popular info Real Brazil
KIZUNA đến BRL
1 KIZUNA thành R$0.{7}1769 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MDL
1 ALPACA thành L5.46 MDL
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MDL
1 COOKIE thành L3.07 MDL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MDL
1 PUNDIX thành L7.79 MDL
other assets LooksRare
LOOKS đến MDL
1 LOOKS thành L0.3496 MDL
other assets Initia
INIT đến MDL
1 INIT thành L14.54 MDL
other assets Solayer
LAYER đến MDL
1 LAYER thành L53.35 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,622,483.21 MDL
other assets Sign
SIGN đến MDL
1 SIGN thành L1.62 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L10,318.05 MDL
other assets Safe
SAFE đến MDL
1 SAFE thành L8.93 MDL

Bảng chuyển đổi từ KIZUNA sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của KIZUNA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIZUNA thành Leu Moldova đã thay đổi +9.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.75%, đạt mức cao nhất là 0.{7}5497 MDL và mức thấp nhất là 0.{7}5101 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 KIZUNA là L0.{7}3717 MDL , thay đổi +45.11% so với giá hiện tại. KIZUNA đã thay đổi
-L
0.{6}1174MDL
, tương đương mức thay đổi -68.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIZUNAL0.{7}2697L0.{7}2574
+4.75%
1 KIZUNAL0.{7}5393L0.{7}5149
+4.75%
5 KIZUNAL0.{6}2697L0.{6}2574
+4.75%
10 KIZUNAL0.{6}5393L0.{6}5149
+4.75%
50 KIZUNAL0.{5}2697L0.{5}2574
+4.75%
100 KIZUNAL0.{5}5393L0.{5}5149
+4.75%
500 KIZUNAL0.{4}2697L0.{4}2574
+4.75%
1000 KIZUNAL0.{4}5393L0.{4}5149
+4.75%

Câu Hỏi Thường Gặp KIZUNA/MDL

1 KIZUNA bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 KIZUNA (KIZUNA) trong Leu Moldova (MDL) là L0.{7}5393.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIZUNA với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,541,388.11 KIZUNA đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIZUNA sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIZUNA sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIZUNA bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 92,706,940.57 KIZUNA, trong khi 5 KIZUNA sẽ có giá khoảng 0.{6}2697MDL.
Giá cao nhất của KIZUNA/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIZUNA tính theo MDL là L0.{5}1019. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIZUNA/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIZUNA tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 9.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 45.11% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIZUNA thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIZUNA và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIZUNA/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIZUNA/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIZUNA/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIZUNA/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.