Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIZUNA thành CHF

KIZUNA/CHF: 1 KIZUNA = 0.{8}1865 CHF. Giá chuyển đổi 1 KIZUNA (KIZUNA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{8}1865 CHF hôm nay.
KIZUNA
KIZUNA
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIZUNA/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIZUNA hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIZUNA hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 KIZUNA sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 536,073,523.21 KIZUNA và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,680,367,616.05 KIZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIZUNA sang CHF

Chuyển đổi CHF sang KIZUNA

KIZUNA
Franc Thụy Sĩ
1 KIZUNA
0.{8}1865  CHF
2 KIZUNA
0.{8}3731  CHF
5 KIZUNA
0.{8}9327  CHF
10 KIZUNA
0.{7}1865  CHF
20 KIZUNA
0.{7}3731  CHF
50 KIZUNA
0.{7}9327  CHF
100 KIZUNA
0.{6}1865  CHF
200 KIZUNA
0.{6}3731  CHF
500 KIZUNA
0.{6}9327  CHF
1000 KIZUNA
0.{5}1865  CHF
5000 KIZUNA
0.{5}9327  CHF
10000 KIZUNA
0.{4}1865  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIZUNA thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của KIZUNA tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIZUNA sang CHF, lên đến 10000 KIZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
KIZUNA
1 CHF
536,073,523.21 KIZUNA
10 CHF
5,360,735,232.09 KIZUNA
50 CHF
26,803,676,160.47 KIZUNA
100 CHF
53,607,352,320.93 KIZUNA
200 CHF
107,214,704,641.87 KIZUNA
500 CHF
268,036,761,604.67 KIZUNA
1000 CHF
536,073,523,209.34 KIZUNA
2000 CHF
1,072,147,046,418.67 KIZUNA
5000 CHF
2,680,367,616,046.69 KIZUNA
10000 CHF
5,360,735,232,093.37 KIZUNA
50000 CHF
26,803,676,160,466.86 KIZUNA
100000 CHF
53,607,352,320,933.73 KIZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành KIZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo KIZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang KIZUNA, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIZUNA/CHF

KIZUNA/CHF: 1 KIZUNA = 0.{8}1865 CHF; 2025/05/07 10:45:53
Trong 1D vừa qua, KIZUNA đã thay đổi +1.59% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIZUNA(KIZUNA) đã thay đổi +1.59% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành KIZUNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIZUNA sang CHF: Biến động và thay đổi giá của KIZUNA/CHF

Giá KIZUNA cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{8}2274 CHF trong khi giá KIZUNA thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{8}1740 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIZUNA theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIZUNA theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}1898 CHF
0.{8}2274 CHF
0.{8}2661 CHF
0.{8}5659 CHF
Thấp
0.{8}1778 CHF
0.{8}1740 CHF
0.{8}1104 CHF
0.{9}7629 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.59%
-5.32%
+66.76%
-43.94%

Thông tin KIZUNA

Số liệu thị trường KIZUNA sang CHF

KIZUNA/CHF:
Fr0.{8}1865
Khối lượng KIZUNA 24 giờ:
Fr15,522.7
Vốn hóa thị trường KIZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành KIZUNA:
0 KIZUNA

Tỷ giá KIZUNA sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIZUNA thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIZUNA là Fr0.{8}1865 mỗi KIZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIZUNA. Khối lượng giao dịch của KIZUNA đã thay đổi -25.96% (Fr-5,443.24 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIZUNA là Fr20,965.94.

Thông tin thêm về KIZUNA trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang CHF, trong đó mã của KIZUNA là KIZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIZUNA sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIZUNA sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIZUNA (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIZUNA bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KIZUNA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIZUNA đến TWD
1 KIZUNA thành NT$0.{7}6851 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIZUNA đến CNY
1 KIZUNA thành ¥0.{7}1631 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIZUNA đến USD
1 KIZUNA thành $0.{8}2261 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
KIZUNA đến CHF
1 KIZUNA thành Fr0.{8}1865 CHF
popular info Euro
KIZUNA đến EUR
1 KIZUNA thành €0.{8}1988 EUR
popular info Đô la Canada
KIZUNA đến CAD
1 KIZUNA thành C$0.{8}3116 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIZUNA đến KRW
1 KIZUNA thành ₩0.{5}3150 KRW
popular info Yên Nhật
KIZUNA đến JPY
1 KIZUNA thành ¥0.{6}3240 JPY
popular info Bảng Anh
KIZUNA đến GBP
1 KIZUNA thành £0.{8}1693 GBP
popular info Real Brazil
KIZUNA đến BRL
1 KIZUNA thành R$0.{7}1293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CHF
1 ALPACA thành Fr0.2235 CHF
other assets Loom Network
LOOM đến CHF
1 LOOM thành Fr0.005607 CHF
other assets Litecoin
LTC đến CHF
1 LTC thành Fr75.64 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr79,957.12 CHF
other assets KAITO
KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr1.1 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,511.77 CHF
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CHF
1 ZKJ thành Fr1.75 CHF
other assets Cyber
CYBER đến CHF
1 CYBER thành Fr1.1 CHF
other assets Onyxcoin
XCN đến CHF
1 XCN thành Fr0.01420 CHF
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CHF
1 FARTCOIN thành Fr0.8444 CHF

Bảng chuyển đổi từ KIZUNA sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của KIZUNA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIZUNA thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -5.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 0.{8}1898 CHF và mức thấp nhất là 0.{8}1778 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 KIZUNA là Fr0.{8}1113 CHF , thay đổi +66.76% so với giá hiện tại. KIZUNA đã thay đổi
-Fr
0.{8}5919CHF
, tương đương mức thay đổi -75.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIZUNAFr0.{9}9327Fr0.{9}9180
+1.59%
1 KIZUNAFr0.{8}1865Fr0.{8}1836
+1.59%
5 KIZUNAFr0.{8}9327Fr0.{8}9180
+1.59%
10 KIZUNAFr0.{7}1865Fr0.{7}1836
+1.59%
50 KIZUNAFr0.{7}9327Fr0.{7}9180
+1.59%
100 KIZUNAFr0.{6}1865Fr0.{6}1836
+1.59%
500 KIZUNAFr0.{6}9327Fr0.{6}9180
+1.59%
1000 KIZUNAFr0.{5}1865Fr0.{5}1836
+1.59%

Câu Hỏi Thường Gặp KIZUNA/CHF

1 KIZUNA bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 KIZUNA (KIZUNA) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{8}1865.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIZUNA với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536,073,523.21 KIZUNA đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIZUNA sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIZUNA sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIZUNA bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,680,367,616.05 KIZUNA, trong khi 5 KIZUNA sẽ có giá khoảng 0.{8}9327CHF.
Giá cao nhất của KIZUNA/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIZUNA tính theo CHF là Fr0.{7}4909. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIZUNA/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIZUNA tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã giảm 5.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 66.76% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIZUNA thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIZUNA và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIZUNA/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIZUNA/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIZUNA/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIZUNA/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.