Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88487.35 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88487.35 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88487.35 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIZUNA thành BYN
KIZUNA/BYN: 1 KIZUNA = 0.{8}2031 BYN. Giá chuyển đổi 1 KIZUNA (KIZUNA) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.{8}2031 BYN hôm nay.

KIZUNA
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIZUNA/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIZUNA hiện có giá trị là 0.{8}2031 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIZUNA hiện có giá 0.{8}2031 BYN, nghĩa là mua 5 KIZUNA sẽ mất 0.{7}1015 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 492,486,618.34 KIZUNA và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 2,462,433,091.72 KIZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIZUNA sang BYN
Chuyển đổi BYN sang KIZUNA
KIZUNA
Rúp Belarus
1 KIZUNA
0.{8}2031 BYN
Đổi 1 KIZUNA sang 0.{8}2031 BYN
2 KIZUNA
0.{8}4061 BYN
Đổi 2 KIZUNA sang 0.{8}4061 BYN
5 KIZUNA
0.{7}1015 BYN
Đổi 5 KIZUNA sang 0.{7}1015 BYN
10 KIZUNA
0.{7}2031 BYN
Đổi 10 KIZUNA sang 0.{7}2031 BYN
20 KIZUNA
0.{7}4061 BYN
Đổi 20 KIZUNA sang 0.{7}4061 BYN
50 KIZUNA
0.{6}1015 BYN
Đổi 50 KIZUNA sang 0.{6}1015 BYN
100 KIZUNA
0.{6}2031 BYN
Đổi 100 KIZUNA sang 0.{6}2031 BYN
200 KIZUNA
0.{6}4061 BYN
Đổi 200 KIZUNA sang 0.{6}4061 BYN
500 KIZUNA
0.{5}1015 BYN
Đổi 500 KIZUNA sang 0.{5}1015 BYN
1000 KIZUNA
0.{5}2031 BYN
Đổi 1000 KIZUNA sang 0.{5}2031 BYN
5000 KIZUNA
0.{4}1015 BYN
Đổi 5000 KIZUNA sang 0.{4}1015 BYN
10000 KIZUNA
0.{4}2031 BYN
Đổi 10000 KIZUNA sang 0.{4}2031 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIZUNA thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của KIZUNA tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIZUNA sang BYN, lên đến 10000 KIZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
KIZUNA
1 BYN
492,486,618.34 KIZUNA
Đổi 1 BYN sang 492,486,618.34 KIZUNA
10 BYN
4,924,866,183.44 KIZUNA
Đổi 10 BYN sang 4,924,866,183.44 KIZUNA
50 BYN
24,624,330,917.21 KIZUNA
Đổi 50 BYN sang 24,624,330,917.21 KIZUNA
100 BYN
49,248,661,834.41 KIZUNA
Đổi 100 BYN sang 49,248,661,834.41 KIZUNA
200 BYN
98,497,323,668.82 KIZUNA
Đổi 200 BYN sang 98,497,323,668.82 KIZUNA
500 BYN
246,243,309,172.06 KIZUNA
Đổi 500 BYN sang 246,243,309,172.06 KIZUNA
1000 BYN
492,486,618,344.12 KIZUNA
Đổi 1000 BYN sang 492,486,618,344.12 KIZUNA
2000 BYN
984,973,236,688.25 KIZUNA
Đổi 2000 BYN sang 984,973,236,688.25 KIZUNA
5000 BYN
2,462,433,091,720.62 KIZUNA
Đổi 5000 BYN sang 2,462,433,091,720.62 KIZUNA
10000 BYN
4,924,866,183,441.25 KIZUNA
Đổi 10000 BYN sang 4,924,866,183,441.25 KIZUNA
50000 BYN
24,624,330,917,206.24 KIZUNA
Đổi 50000 BYN sang 24,624,330,917,206.24 KIZUNA
100000 BYN
49,248,661,834,412.48 KIZUNA
Đổi 100000 BYN sang 49,248,661,834,412.48 KIZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành KIZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo KIZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang KIZUNA, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIZUNA/BYN
KIZUNA/BYN: 1 KIZUNA = 0.{8}2031 BYN; 2025/12/31 15:00:01
Trong 1D vừa qua, KIZUNA đã thay đổi -2.83% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIZUNA(KIZUNA) đã thay đổi -2.83% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành KIZUNA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIZUNA sang BYN: Biến động và thay đổi giá của KIZUNA/BYN
Giá KIZUNA cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.{8}2138 BYN trong khi giá KIZUNA thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.{8}1765 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIZUNA theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIZUNA theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}2025 BYN | 0.{8}2138 BYN | 0.{8}2165 BYN | 0.{8}5284 BYN |
Thấp | 0.{8}1968 BYN | 0.{8}1765 BYN | 0.{8}1609 BYN | 0.{8}1609 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.83% | +9.74% | +8.83% | -54.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIZUNA (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIZUNA bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KIZUNA
Số liệu thị trường KIZUNA sang BYN
KIZUNA/BYN:
Br0.{8}2031
Khối lượng KIZUNA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KIZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành KIZUNA:
0 KIZUNA
Tỷ giá KIZUNA sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIZUNA thành Rúp Belarus đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIZUNA là Br0.2031 mỗi KIZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của Br0 BYN {8} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIZUNA. Khối lượng giao dịch của KIZUNA đã thay đổi 0.00% (Br0 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIZUNA là Br0.
Thông tin thêm về KIZUNA trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang BYN, trong đó mã của KIZUNA là KIZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIZUNA sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIZUNA sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KIZUNA phổ biến
KIZUNA đến TWD
1 KIZUNA thành NT$0.{7}2201 TWD
KIZUNA đến CNY
1 KIZUNA thành ¥0.{8}4905 CNY
KIZUNA đến USD
1 KIZUNA thành $0.{9}7018 USD
KIZUNA đến AUD
1 KIZUNA thành AU$0.{8}1050 AUD
KIZUNA đến EUR
1 KIZUNA thành €0.{9}5976 EUR
KIZUNA đến CAD
1 KIZUNA thành C$0.{9}9613 CAD
KIZUNA đến KRW
1 KIZUNA thành ₩0.{5}1012 KRW
KIZUNA đến JPY
1 KIZUNA thành ¥0.{6}1100 JPY
KIZUNA đến GBP
1 KIZUNA thành £0.{9}5216 GBP
KIZUNA đến BYN
1 KIZUNA thành Br0.{8}2031 BYN
KIZUNA đến BRL
1 KIZUNA thành R$0.{8}3856 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

CHZ đến BYN
1 CHZ thành Br0.1292 BYN

LIGHT đến BYN
1 LIGHT thành Br3.31 BYN

CYBER đến BYN
1 CYBER thành Br2.35 BYN

RIVER đến BYN
1 RIVER thành Br27.24 BYN

XPL đến BYN
1 XPL thành Br0.4900 BYN

AUCTION đến BYN
1 AUCTION thành Br15.46 BYN

ZKP đến BYN
1 ZKP thành Br0.3906 BYN

SOL đến BYN
1 SOL thành Br363.61 BYN

BNB đến BYN
1 BNB thành Br2,510.9 BYN

IOST đến BYN
1 IOST thành Br0.005254 BYN
Bảng chuyển đổi từ KIZUNA sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của KIZUNA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIZUNA thành Rúp Belarus đã thay đổi +9.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.83%, đạt mức cao nhất là 0.2025 BYN và mức thấp nhất là 0.{8}1968 BYN {8}. Một tháng trước, giá trị của 1 KIZUNA là Br0.{8}1871 BYN , thay đổi +8.83% so với giá hiện tại. KIZUNA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.11% so với năm trước.
-Br
0.{7}2297BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KIZUNA | Br0.{8}1015 | Br0.{8}1044 | -2.83% |
1 KIZUNA | Br0.{8}2031 | Br0.{8}2088 | -2.83% |
5 KIZUNA | Br0.{7}1015 | Br0.{7}1044 | -2.83% |
10 KIZUNA | Br0.{7}2031 | Br0.{7}2088 | -2.83% |
50 KIZUNA | Br0.{6}1015 | Br0.{6}1044 | -2.83% |
100 KIZUNA | Br0.{6}2031 | Br0.{6}2088 | -2.83% |
500 KIZUNA | Br0.{5}1015 | Br0.{5}1044 | -2.83% |
1000 KIZUNA | Br0.{5}2031 | Br0.{5}2088 | -2.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIZUNA/BYN
1 KIZUNA bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 KIZUNA (KIZUNA) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.{8}2031.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIZUNA với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 492,486,618.34 KIZUNA đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIZUNA sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIZUNA sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIZUNA bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 2,462,433,091.72 KIZUNA, trong khi 5 KIZUNA sẽ có giá khoảng 0.{7}1015BYN.
Giá cao nhất của KIZUNA/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIZUNA tính theo BYN là Br0.{6}1721. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIZUNA/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIZUNA tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 9.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 8.83% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIZUNA thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIZUNA và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIZUNA/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIZUNA/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIZUNA/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIZUNA/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KIZUNA: KIZUNA sang Đô la Mỹ (USD), KIZUNA sang Euro (EUR), KIZUNA sang Bảng Anh (GBP), KIZUNA sang Đô la Canada (CAD), KIZUNA sang Rupee Ấn Độ (INR), KIZUNA sang Rupee Pakistan (PKR), KIZUNA sang Real Brazil (BRL), KIZUNA sang ...
Giá của KIZUNA ở Mỹ là $0.{9}7018 USD. Ngoài ra, giá của KIZUNA là €0.{9}5976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9613 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}38566307 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1964 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 KIZUNA (KIZUNA) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.{8}2031.
Giá của KIZUNA ở Mỹ là $0.{9}7018 USD. Ngoài ra, giá của KIZUNA là €0.{9}5976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9613 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}38566307 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}1964 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 KIZUNA (KIZUNA) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.{8}2031.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































