Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIZUNA thành HUF

KIZUNA/HUF: 1 KIZUNA = 0.{6}9441 HUF. Giá chuyển đổi 1 KIZUNA (KIZUNA) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{6}9441 HUF hôm nay.
KIZUNA
KIZUNA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIZUNA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIZUNA hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIZUNA hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 KIZUNA sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,059,215.48 KIZUNA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 5,296,077.42 KIZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIZUNA sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KIZUNA

KIZUNA
Forint Hungary
1 KIZUNA
0.{6}9441  HUF
2 KIZUNA
0.{5}1888  HUF
5 KIZUNA
0.{5}4720  HUF
10 KIZUNA
0.{5}9441  HUF
20 KIZUNA
0.{4}1888  HUF
50 KIZUNA
0.{4}4720  HUF
100 KIZUNA
0.{4}9441  HUF
200 KIZUNA
0.0001888  HUF
500 KIZUNA
0.0004720  HUF
1000 KIZUNA
0.0009441  HUF
5000 KIZUNA
0.004720  HUF
10000 KIZUNA
0.009441  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIZUNA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của KIZUNA tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIZUNA sang HUF, lên đến 10000 KIZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
KIZUNA
1 HUF
1,059,215.48 KIZUNA
10 HUF
10,592,154.84 KIZUNA
50 HUF
52,960,774.2 KIZUNA
100 HUF
105,921,548.39 KIZUNA
200 HUF
211,843,096.79 KIZUNA
500 HUF
529,607,741.97 KIZUNA
1000 HUF
1,059,215,483.95 KIZUNA
2000 HUF
2,118,430,967.89 KIZUNA
5000 HUF
5,296,077,419.73 KIZUNA
10000 HUF
10,592,154,839.46 KIZUNA
50000 HUF
52,960,774,197.28 KIZUNA
100000 HUF
105,921,548,394.56 KIZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KIZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo KIZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KIZUNA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIZUNA/HUF

KIZUNA/HUF: 1 KIZUNA = 0.{6}9441 HUF; 2025/05/01 02:09:26
Trong 1D vừa qua, KIZUNA đã thay đổi -15.91% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIZUNA(KIZUNA) đã thay đổi -15.91% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KIZUNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIZUNA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của KIZUNA/HUF

Giá KIZUNA cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{5}1152 HUF trong khi giá KIZUNA thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{6}8203 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIZUNA theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIZUNA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1138 HUF
0.{5}1152 HUF
0.{5}1152 HUF
0.{5}2449 HUF
Thấp
0.{6}8203 HUF
0.{6}8203 HUF
0.{6}3302 HUF
0.{6}3302 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.91%
-5.98%
+29.66%
-52.19%

Thông tin KIZUNA

Số liệu thị trường KIZUNA sang HUF

KIZUNA/HUF:
Ft0.{6}9441
Khối lượng KIZUNA 24 giờ:
Ft12,446,098.1
Vốn hóa thị trường KIZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành KIZUNA:
0 KIZUNA

Tỷ giá KIZUNA sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIZUNA thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIZUNA là Ft0.{6}9441 mỗi KIZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIZUNA. Khối lượng giao dịch của KIZUNA đã thay đổi +95.68% (Ft6,085,748.17 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIZUNA là Ft6,360,349.92.

Thông tin thêm về KIZUNA trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang HUF, trong đó mã của KIZUNA là KIZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIZUNA sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIZUNA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIZUNA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIZUNA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KIZUNA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIZUNA đến TWD
1 KIZUNA thành NT$0.{7}8471 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIZUNA đến CNY
1 KIZUNA thành ¥0.{7}1921 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIZUNA đến USD
1 KIZUNA thành $0.{8}2643 USD
popular info Euro
KIZUNA đến EUR
1 KIZUNA thành €0.{8}2334 EUR
popular info Đô la Canada
KIZUNA đến CAD
1 KIZUNA thành C$0.{8}3646 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIZUNA đến KRW
1 KIZUNA thành ₩0.{5}3766 KRW
popular info Yên Nhật
KIZUNA đến JPY
1 KIZUNA thành ¥0.{6}3780 JPY
popular info Bảng Anh
KIZUNA đến GBP
1 KIZUNA thành £0.{8}1984 GBP
popular info Forint Hungary
KIZUNA đến HUF
1 KIZUNA thành Ft0.{6}9441 HUF
popular info Real Brazil
KIZUNA đến BRL
1 KIZUNA thành R$0.{7}1500 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,810,471.19 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft785.65 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,186.2 HUF
other assets Biswap
BSW đến HUF
1 BSW thành Ft19.4 HUF
other assets FLOKI
FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03175 HUF
other assets Voxies
VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft43.74 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft397.44 HUF
other assets Curve DAO Token
CRV đến HUF
1 CRV thành Ft258.4 HUF
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft435.55 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,254.58 HUF

Bảng chuyển đổi từ KIZUNA sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của KIZUNA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIZUNA thành Forint Hungary đã thay đổi -5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.91%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1138 HUF và mức thấp nhất là 0.{6}8203 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KIZUNA là Ft0.{6}7271 HUF , thay đổi +29.66% so với giá hiện tại. KIZUNA đã thay đổi
-Ft
0.{5}2264HUF
, tương đương mức thay đổi -70.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIZUNAFt0.{6}4720Ft0.{6}5618
-15.91%
1 KIZUNAFt0.{6}9441Ft0.{5}1124
-15.91%
5 KIZUNAFt0.{5}4720Ft0.{5}5618
-15.91%
10 KIZUNAFt0.{5}9441Ft0.{4}1124
-15.91%
50 KIZUNAFt0.{4}4720Ft0.{4}5618
-15.91%
100 KIZUNAFt0.{4}9441Ft0.0001124
-15.91%
500 KIZUNAFt0.0004720Ft0.0005618
-15.91%
1000 KIZUNAFt0.0009441Ft0.001124
-15.91%

Câu Hỏi Thường Gặp KIZUNA/HUF

1 KIZUNA bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 KIZUNA (KIZUNA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}9441.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIZUNA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,059,215.48 KIZUNA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIZUNA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIZUNA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIZUNA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 5,296,077.42 KIZUNA, trong khi 5 KIZUNA sẽ có giá khoảng 0.{5}4720HUF.
Giá cao nhất của KIZUNA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIZUNA tính theo HUF là Ft0.{4}2125. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIZUNA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIZUNA tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã giảm 5.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã tăng 29.66% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIZUNA thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIZUNA và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIZUNA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIZUNA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIZUNA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIZUNA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.