Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành OMR

GMNT/OMR: 1 GMNT = 0.{4}1661 OMR. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1661 OMR hôm nay.
GMNT
GMNT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 60,190.92 GMNT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 300,954.61 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMNT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GMNT

Gmining
Rial Oman
1 GMNT
0.{4}1661  OMR
2 GMNT
0.{4}3323  OMR
5 GMNT
0.{4}8307  OMR
10 GMNT
0.0001661  OMR
20 GMNT
0.0003323  OMR
50 GMNT
0.0008307  OMR
100 GMNT
0.001661  OMR
200 GMNT
0.003323  OMR
500 GMNT
0.008307  OMR
1000 GMNT
0.01661  OMR
5000 GMNT
0.08307  OMR
10000 GMNT
0.1661  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang OMR, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Gmining
10 OMR
601,909.22 GMNT
50 OMR
3,009,546.12 GMNT
100 OMR
6,019,092.23 GMNT
200 OMR
12,038,184.47 GMNT
500 OMR
30,095,461.17 GMNT
1000 OMR
60,190,922.35 GMNT
2000 OMR
120,381,844.69 GMNT
5000 OMR
300,954,611.73 GMNT
10000 OMR
601,909,223.46 GMNT
50000 OMR
3,009,546,117.32 GMNT
100000 OMR
6,019,092,234.63 GMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GMNT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMNT/OMR

GMNT/OMR: 1 GMNT = 0.{4}1661 OMR; 2025/04/27 14:42:51
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi +7.93% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi +7.93% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Gmining/OMR

Giá Gmining cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1897 OMR trong khi giá Gmining thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1157 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1897 OMR
0.{4}1897 OMR
0.{4}3794 OMR
0.{4}7017 OMR
Thấp
0.{4}1473 OMR
0.{4}1157 OMR
0.{4}1157 OMR
0.{4}1038 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.93%
-8.09%
-24.60%
-68.32%

Thông tin Gmining

Số liệu thị trường GMNT sang OMR

GMNT/OMR:
ر.ع.0.{4}1661
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT

Tỷ giá GMNT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gmining là ر.ع.0.{4}1661 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Gmining trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang OMR, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMNT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMNT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001406 TWD
popular info Rial Oman
GMNT đến OMR
1 GMNT thành ر.ع.0.{4}1661 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0003150 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}4321 USD
popular info Euro
GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3802 EUR
popular info Đô la Canada
GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}6000 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.06215 KRW
popular info Yên Nhật
GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.006208 JPY
popular info Bảng Anh
GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}3245 GBP
popular info Real Brazil
GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002459 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01592 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.04972 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01035 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01063 OMR
other assets Steem
STEEM đến OMR
1 STEEM thành ر.ع.0.06149 OMR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến OMR
1 ENS thành ر.ع.7.09 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002043 OMR
other assets Stacks
STX đến OMR
1 STX thành ر.ع.0.3342 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09567 OMR
other assets Frax Share
FXS đến OMR
1 FXS thành ر.ع.1.01 OMR

Bảng chuyển đổi từ GMNT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Rial Oman đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.93%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1897 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1473 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là ر.ع.0.{4}2180 OMR , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}9886OMR
, tương đương mức thay đổi -86.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMNTر.ع.0.{5}8307ر.ع.0.{5}7723
+7.93%
1 GMNTر.ع.0.{4}1661ر.ع.0.{4}1545
+7.93%
5 GMNTر.ع.0.{4}8307ر.ع.0.{4}7723
+7.93%
10 GMNTر.ع.0.0001661ر.ع.0.0001545
+7.93%
50 GMNTر.ع.0.0008307ر.ع.0.0007723
+7.93%
100 GMNTر.ع.0.001661ر.ع.0.001545
+7.93%
500 GMNTر.ع.0.008307ر.ع.0.007723
+7.93%
1000 GMNTر.ع.0.01661ر.ع.0.01545
+7.93%

Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/OMR

1 Gmining bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1661.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60,190.92 GMNT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 300,954.61 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.{4}8307OMR.
Giá cao nhất của GMNT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo OMR là ر.ع.0.01175. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 8.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 24.60% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.