Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93731.00 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93731.00 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93731.00 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành MNT
GMNT/MNT: 1 GMNT = 0.1468 MNT. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1468 MNT hôm nay.

GMNT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.15 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.15 MNT, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.73 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.81 GMNT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 34.05 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMNT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GMNT
Gmining
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang MNT, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Gmining
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GMNT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMNT/MNT
GMNT/MNT: 1 GMNT = 0.1468 MNT; 2025/04/27 22:31:36
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi +7.93% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi +7.93% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Gmining/MNT
Giá Gmining cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1676 MNT trong khi giá Gmining thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1023 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1676 MNT | 0.1676 MNT | 0.3353 MNT | 0.6201 MNT |
Thấp | 0.1301 MNT | 0.1023 MNT | 0.1023 MNT | 0.09172 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.93% | -8.09% | -24.60% | -68.32% |
Thông tin Gmining
Số liệu thị trường GMNT sang MNT
GMNT/MNT:
₮0.1468
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT
Tỷ giá GMNT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gmining là ₮0.1468 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là ₮0.
Thông tin thêm về Gmining trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang MNT, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMNT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMNT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001406 TWD

GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0003150 CNY

GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}4321 USD

GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3801 EUR

GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5991 CAD

GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.06215 KRW
GMNT đến MNT
1 GMNT thành ₮0.1468 MNT

GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.006205 JPY

GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}3247 GBP

GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,676.08 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮446.82 MNT

JST đến MNT
1 JST thành ₮140.2 MNT

WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,153.9 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,158.9 MNT

DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮657.27 MNT

CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮46.94 MNT

MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮120.58 MNT

RARE đến MNT
1 RARE thành ₮216.14 MNT

FIS đến MNT
1 FIS thành ₮961.06 MNT
Bảng chuyển đổi từ GMNT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.93%, đạt mức cao nhất là 0.1676 MNT và mức thấp nhất là 0.1301 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là ₮0.1926 MNT , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.15% so với năm trước.
-₮
0.8737MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMNT | ₮0.07341 | ₮0.06825 | +7.93% |
1 GMNT | ₮0.1468 | ₮0.1365 | +7.93% |
5 GMNT | ₮0.7341 | ₮0.6825 | +7.93% |
10 GMNT | ₮1.47 | ₮1.36 | +7.93% |
50 GMNT | ₮7.34 | ₮6.82 | +7.93% |
100 GMNT | ₮14.68 | ₮13.65 | +7.93% |
500 GMNT | ₮73.41 | ₮68.25 | +7.93% |
1000 GMNT | ₮146.82 | ₮136.5 | +7.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/MNT
1 Gmining bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1468.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.81 GMNT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 34.05 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.7341MNT.
Giá cao nhất của GMNT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo MNT là ₮103.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 8.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 24.60% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
