Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành EUR

GMNT/EUR: 1 GMNT = 0.{4}3801 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Euro (EUR) là 0.{4}3801 EUR hôm nay.
GMNT
GMNT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 26,311.29 GMNT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 131,556.44 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMNT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GMNT

Gmining
Euro
1 GMNT
0.{4}3801  EUR
2 GMNT
0.{4}7601  EUR
5 GMNT
0.0001900  EUR
10 GMNT
0.0003801  EUR
20 GMNT
0.0007601  EUR
50 GMNT
0.001900  EUR
100 GMNT
0.003801  EUR
200 GMNT
0.007601  EUR
500 GMNT
0.01900  EUR
1000 GMNT
0.03801  EUR
5000 GMNT
0.1900  EUR
10000 GMNT
0.3801  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang EUR, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gmining
10 EUR
263,112.89 GMNT
50 EUR
1,315,564.44 GMNT
100 EUR
2,631,128.88 GMNT
200 EUR
5,262,257.76 GMNT
500 EUR
13,155,644.41 GMNT
1000 EUR
26,311,288.82 GMNT
2000 EUR
52,622,577.63 GMNT
5000 EUR
131,556,444.08 GMNT
10000 EUR
263,112,888.16 GMNT
50000 EUR
1,315,564,440.78 GMNT
100000 EUR
2,631,128,881.56 GMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GMNT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMNT/EUR

GMNT/EUR: 1 GMNT = 0.{4}3801 EUR; 2025/04/27 22:41:06
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi +7.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi +7.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gmining/EUR

Giá Gmining cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4339 EUR trong khi giá Gmining thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2647 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4339 EUR
0.{4}4339 EUR
0.{4}8679 EUR
0.0001605 EUR
Thấp
0.{4}3369 EUR
0.{4}2647 EUR
0.{4}2647 EUR
0.{4}2374 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.93%
-8.09%
-24.60%
-68.32%

Thông tin Gmining

Số liệu thị trường GMNT sang EUR

GMNT/EUR:
€0.{4}3801
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT

Tỷ giá GMNT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gmining là €0.{4}3801 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là €0.

Thông tin thêm về Gmining trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang EUR, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMNT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMNT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001406 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0003150 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}4321 USD
popular info Euro
GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3801 EUR
popular info Đô la Canada
GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5991 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.06215 KRW
popular info Yên Nhật
GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.006205 JPY
popular info Bảng Anh
GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}3247 GBP
popular info Real Brazil
GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002458 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.99 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1182 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03628 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5555 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5585 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1710 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01220 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03104 EUR
other assets SuperRare
RARE đến EUR
1 RARE thành €0.05570 EUR
other assets StaFi
FIS đến EUR
1 FIS thành €0.2460 EUR

Bảng chuyển đổi từ GMNT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Euro đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.93%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4339 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3369 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là €0.{4}4987 EUR , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi
-
0.0002262EUR
, tương đương mức thay đổi -86.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMNT€0.{4}1900€0.{4}1767
+7.93%
1 GMNT€0.{4}3801€0.{4}3533
+7.93%
5 GMNT€0.0001900€0.0001767
+7.93%
10 GMNT€0.0003801€0.0003533
+7.93%
50 GMNT€0.001900€0.001767
+7.93%
100 GMNT€0.003801€0.003533
+7.93%
500 GMNT€0.01900€0.01767
+7.93%
1000 GMNT€0.03801€0.03533
+7.93%

Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/EUR

1 Gmining bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Euro (EUR) là €0.{4}3801.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,311.29 GMNT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 131,556.44 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.0001900EUR.
Giá cao nhất của GMNT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo EUR là €0.02689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 8.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 24.60% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.