Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93849.01 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93849.01 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93849.01 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành MKD
GMNT/MKD: 1 GMNT = 0.002338 MKD. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.002338 MKD hôm nay.

GMNT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.01 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 427.76 GMNT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,138.8 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMNT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GMNT
Gmining
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang MKD, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Gmining
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GMNT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMNT/MKD
GMNT/MKD: 1 GMNT = 0.002338 MKD; 2025/04/27 22:28:34
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi +7.93% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi +7.93% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Gmining/MKD
Giá Gmining cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.002669 MKD trong khi giá Gmining thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.001628 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002669 MKD | 0.002669 MKD | 0.005338 MKD | 0.009874 MKD |
Thấp | 0.002072 MKD | 0.001628 MKD | 0.001628 MKD | 0.001460 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.93% | -8.09% | -24.60% | -68.32% |
Thông tin Gmining
Số liệu thị trường GMNT sang MKD
GMNT/MKD:
ден0.002338
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT
Tỷ giá GMNT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gmining là ден0.002338 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là ден0.
Thông tin thêm về Gmining trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang MKD, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMNT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMNT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001406 TWD

GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0003150 CNY
GMNT đến MKD
1 GMNT thành ден0.002338 MKD

GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}4321 USD

GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3801 EUR

GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5991 CAD

GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.06215 KRW

GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.006205 JPY

GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}3247 GBP

GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден122.22 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.11 MKD

JST đến MKD
1 JST thành ден2.23 MKD

WAL đến MKD
1 WAL thành ден34.29 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден34.37 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден10.47 MKD

CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.7475 MKD

MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден1.92 MKD

RARE đến MKD
1 RARE thành ден3.44 MKD

FIS đến MKD
1 FIS thành ден15.3 MKD
Bảng chuyển đổi từ GMNT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Denar Macedonia đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.93%, đạt mức cao nhất là 0.002669 MKD và mức thấp nhất là 0.002072 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là ден0.003067 MKD , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.15% so với năm trước.
-ден
0.01391MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMNT | ден0.001169 | ден0.001087 | +7.93% |
1 GMNT | ден0.002338 | ден0.002173 | +7.93% |
5 GMNT | ден0.01169 | ден0.01087 | +7.93% |
10 GMNT | ден0.02338 | ден0.02173 | +7.93% |
50 GMNT | ден0.1169 | ден0.1087 | +7.93% |
100 GMNT | ден0.2338 | ден0.2173 | +7.93% |
500 GMNT | ден1.17 | ден1.09 | +7.93% |
1000 GMNT | ден2.34 | ден2.17 | +7.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/MKD
1 Gmining bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.002338.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 427.76 GMNT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2,138.8 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.01169MKD.
Giá cao nhất của GMNT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo MKD là ден1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 8.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 24.60% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
