Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành MKD

FUNGI/MKD: 1 FUNGI = 0.2709 MKD. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2709 MKD hôm nay.
FUNGI
FUNGI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.27 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.27 MKD, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 1.35 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.69 FUNGI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 18.46 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUNGI sang MKD

Chuyển đổi MKD sang FUNGI

Fungi
Denar Macedonia
1 FUNGI
0.2709  MKD
2 FUNGI
0.5417  MKD
50 FUNGI
13.54  MKD
100 FUNGI
27.09  MKD
200 FUNGI
54.17  MKD
500 FUNGI
135.43  MKD
1000 FUNGI
270.85  MKD
5000 FUNGI
1,354.26  MKD
10000 FUNGI
2,708.52  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang MKD, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Fungi
500 MKD
1,846.03 FUNGI
1000 MKD
3,692.06 FUNGI
2000 MKD
7,384.12 FUNGI
5000 MKD
18,460.29 FUNGI
10000 MKD
36,920.58 FUNGI
50000 MKD
184,602.92 FUNGI
100000 MKD
369,205.84 FUNGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FUNGI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUNGI/MKD

FUNGI/MKD: 1 FUNGI = 0.2709 MKD; 2025/05/07 15:46:58
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi -13.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi -13.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Fungi/MKD

Giá Fungi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3447 MKD trong khi giá Fungi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2699 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3148 MKD
0.3447 MKD
0.4002 MKD
0.5599 MKD
Thấp
0.2699 MKD
0.2699 MKD
0.2300 MKD
0.1833 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.01%
-13.89%
-24.87%
-35.93%

Thông tin Fungi

Số liệu thị trường FUNGI sang MKD

FUNGI/MKD:
ден0.2709
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
ден532,541.83
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI

Tỷ giá FUNGI sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fungi là ден0.2709 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi +486.84% (ден441,794.33 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là ден90,747.5.

Thông tin thêm về Fungi trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang MKD, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUNGI sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUNGI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.1514 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.03609 CNY
popular info Denar Macedonia
FUNGI đến MKD
1 FUNGI thành ден0.2709 MKD
popular info Đô la Mỹ
FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.004999 USD
popular info Euro
FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.004399 EUR
popular info Đô la Canada
FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.006895 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩6.96 KRW
popular info Yên Nhật
FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.7163 JPY
popular info Bảng Anh
FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.003739 GBP
popular info Real Brazil
FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.02866 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,683.39 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден68.38 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,830.08 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,258,853.28 MKD
other assets Obol
OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден17.44 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.16 MKD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден52.79 MKD
other assets Stacks
STX đến MKD
1 STX thành ден46.62 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден114.94 MKD
other assets Cyber
CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден70.89 MKD

Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.01%, đạt mức cao nhất là 0.3148 MKD và mức thấp nhất là 0.2699 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là ден0.3605 MKD , thay đổi -24.87% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi
-ден
1.7MKD
, tương đương mức thay đổi -86.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUNGIден0.1354ден0.1557
-13.01%
1 FUNGIден0.2709ден0.3114
-13.01%
5 FUNGIден1.35ден1.56
-13.01%
10 FUNGIден2.71ден3.11
-13.01%
50 FUNGIден13.54ден15.57
-13.01%
100 FUNGIден27.09ден31.14
-13.01%
500 FUNGIден135.43ден155.68
-13.01%
1000 FUNGIден270.85ден311.36
-13.01%

Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/MKD

1 Fungi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2709.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.69 FUNGI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 18.46 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 1.35MKD.
Giá cao nhất của FUNGI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo MKD là ден5.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 13.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 24.87% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.