Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành DKK

FUNGI/DKK: 1 FUNGI = 0.04070 DKK. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04070 DKK hôm nay.
FUNGI
FUNGI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.04 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.04 DKK, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 0.20 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 24.57 FUNGI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 122.84 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUNGI sang DKK

Chuyển đổi DKK sang FUNGI

Fungi
Krone Đan Mạch
1 FUNGI
0.04070  DKK
2 FUNGI
0.08141  DKK
5 FUNGI
0.2035  DKK
10 FUNGI
0.4070  DKK
20 FUNGI
0.8141  DKK
100 FUNGI
4.07  DKK
200 FUNGI
8.14  DKK
500 FUNGI
20.35  DKK
1000 FUNGI
40.7  DKK
5000 FUNGI
203.52  DKK
10000 FUNGI
407.04  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang DKK, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Fungi
50 DKK
1,228.38 FUNGI
100 DKK
2,456.75 FUNGI
200 DKK
4,913.51 FUNGI
500 DKK
12,283.77 FUNGI
1000 DKK
24,567.54 FUNGI
2000 DKK
49,135.09 FUNGI
5000 DKK
122,837.71 FUNGI
10000 DKK
245,675.43 FUNGI
50000 DKK
1,228,377.14 FUNGI
100000 DKK
2,456,754.29 FUNGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang FUNGI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUNGI/DKK

FUNGI/DKK: 1 FUNGI = 0.04070 DKK; 2025/04/30 02:31:15
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi +2.97% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi +2.97% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Fungi/DKK

Giá Fungi cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.04487 DKK trong khi giá Fungi thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02782 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04133 DKK
0.04487 DKK
0.05856 DKK
0.07657 DKK
Thấp
0.03902 DKK
0.02782 DKK
0.02782 DKK
0.02218 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.97%
+17.20%
-26.24%
-34.31%

Thông tin Fungi

Số liệu thị trường FUNGI sang DKK

FUNGI/DKK:
kr0.04070
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI

Tỷ giá FUNGI sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fungi là kr0.04070 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi -100.00% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là kr--.

Thông tin thêm về Fungi trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang DKK, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUNGI sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUNGI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.2008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.04517 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.006210 USD
popular info Euro
FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.005452 EUR
popular info Krone Đan Mạch
FUNGI đến DKK
1 FUNGI thành kr0.04070 DKK
popular info Đô la Canada
FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.008588 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩8.89 KRW
popular info Yên Nhật
FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.8833 JPY
popular info Bảng Anh
FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.004631 GBP
popular info Real Brazil
FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.03490 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr2.11 DKK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.18 DKK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr2.96 DKK
other assets LooksRare
LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1349 DKK
other assets Initia
INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.58 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr20.29 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr620,860.36 DKK
other assets Sign
SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6227 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,948.29 DKK
other assets Safe
SAFE đến DKK
1 SAFE thành kr3.41 DKK

Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.97%, đạt mức cao nhất là 0.04133 DKK và mức thấp nhất là 0.03902 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là kr0.05530 DKK , thay đổi -26.24% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi
-kr
0.3132DKK
, tương đương mức thay đổi -88.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUNGIkr0.02035kr0.01976
+2.97%
1 FUNGIkr0.04070kr0.03952
+2.97%
5 FUNGIkr0.2035kr0.1976
+2.97%
10 FUNGIkr0.4070kr0.3952
+2.97%
50 FUNGIkr2.04kr1.98
+2.97%
100 FUNGIkr4.07kr3.95
+2.97%
500 FUNGIkr20.35kr19.76
+2.97%
1000 FUNGIkr40.7kr39.52
+2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/DKK

1 Fungi bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04070.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.57 FUNGI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 122.84 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 0.2035DKK.
Giá cao nhất của FUNGI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo DKK là kr0.6072. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã tăng 17.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 26.24% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.