Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành KWD

FUNGI/KWD: 1 FUNGI = 0.001863 KWD. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001863 KWD hôm nay.
FUNGI
FUNGI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 536.79 FUNGI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,683.95 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUNGI sang KWD

Chuyển đổi KWD sang FUNGI

Fungi
Dinar Kuwait
1 FUNGI
0.001863  KWD
2 FUNGI
0.003726  KWD
5 FUNGI
0.009315  KWD
10 FUNGI
0.01863  KWD
20 FUNGI
0.03726  KWD
50 FUNGI
0.09315  KWD
100 FUNGI
0.1863  KWD
200 FUNGI
0.3726  KWD
500 FUNGI
0.9315  KWD
1000 FUNGI
1.86  KWD
5000 FUNGI
9.31  KWD
10000 FUNGI
18.63  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang KWD, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Fungi
50 KWD
26,839.52 FUNGI
100 KWD
53,679.04 FUNGI
200 KWD
107,358.08 FUNGI
500 KWD
268,395.19 FUNGI
1000 KWD
536,790.39 FUNGI
2000 KWD
1,073,580.78 FUNGI
5000 KWD
2,683,951.94 FUNGI
10000 KWD
5,367,903.88 FUNGI
50000 KWD
26,839,519.38 FUNGI
100000 KWD
53,679,038.76 FUNGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang FUNGI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUNGI/KWD

FUNGI/KWD: 1 FUNGI = 0.001863 KWD; 2025/04/30 05:17:36
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi +2.97% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi +2.97% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Fungi/KWD

Giá Fungi cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002096 KWD trong khi giá Fungi thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001300 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001931 KWD
0.002096 KWD
0.002736 KWD
0.003577 KWD
Thấp
0.001823 KWD
0.001300 KWD
0.001300 KWD
0.001036 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.97%
+17.20%
-26.24%
-34.31%

Thông tin Fungi

Số liệu thị trường FUNGI sang KWD

FUNGI/KWD:
د.ك0.001863
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
د.ك285.95
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI

Tỷ giá FUNGI sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fungi là د.ك0.001863 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi -67.21% (د.ك-586.10 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là د.ك872.05.

Thông tin thêm về Fungi trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang KWD, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUNGI sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUNGI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.1956 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.04425 CNY
popular info Dinar Kuwait
FUNGI đến KWD
1 FUNGI thành د.ك0.001863 KWD
popular info Đô la Mỹ
FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.006084 USD
popular info Euro
FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.005351 EUR
popular info Đô la Canada
FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.008420 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩8.7 KRW
popular info Yên Nhật
FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.8663 JPY
popular info Bảng Anh
FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.004542 GBP
popular info Real Brazil
FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.03420 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2005 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006439 KWD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05342 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1531 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2215 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1227 KWD
other assets Wayfinder
PROMPT đến KWD
1 PROMPT thành د.ك0.1254 KWD
other assets Venice Token
VVV đến KWD
1 VVV thành د.ك1.24 KWD
other assets Sign
SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.02980 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.88 KWD

Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.97%, đạt mức cao nhất là 0.001931 KWD và mức thấp nhất là 0.001823 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là د.ك0.002545 KWD , thay đổi -26.24% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi
-د.ك
0.01463KWD
, tương đương mức thay đổi -88.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUNGIد.ك0.0009315د.ك0.0009038
+2.97%
1 FUNGIد.ك0.001863د.ك0.001808
+2.97%
5 FUNGIد.ك0.009315د.ك0.009038
+2.97%
10 FUNGIد.ك0.01863د.ك0.01808
+2.97%
50 FUNGIد.ك0.09315د.ك0.09038
+2.97%
100 FUNGIد.ك0.1863د.ك0.1808
+2.97%
500 FUNGIد.ك0.9315د.ك0.9038
+2.97%
1000 FUNGIد.ك1.86د.ك1.81
+2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/KWD

1 Fungi bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001863.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536.79 FUNGI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,683.95 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 0.009315KWD.
Giá cao nhất của FUNGI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo KWD là د.ك0.02837. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã tăng 17.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 26.24% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.