Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành AZN

FUNGI/AZN: 1 FUNGI = 0.01034 AZN. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01034 AZN hôm nay.
FUNGI
FUNGI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.01 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.01 AZN, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 0.05 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 96.69 FUNGI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 483.43 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUNGI sang AZN

Chuyển đổi AZN sang FUNGI

Fungi
Manat Azerbaijani
1 FUNGI
0.01034  AZN
2 FUNGI
0.02069  AZN
5 FUNGI
0.05171  AZN
10 FUNGI
0.1034  AZN
20 FUNGI
0.2069  AZN
50 FUNGI
0.5171  AZN
100 FUNGI
1.03  AZN
200 FUNGI
2.07  AZN
500 FUNGI
5.17  AZN
1000 FUNGI
10.34  AZN
5000 FUNGI
51.71  AZN
10000 FUNGI
103.43  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang AZN, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Fungi
50 AZN
4,834.27 FUNGI
100 AZN
9,668.54 FUNGI
200 AZN
19,337.08 FUNGI
500 AZN
48,342.71 FUNGI
1000 AZN
96,685.42 FUNGI
2000 AZN
193,370.84 FUNGI
5000 AZN
483,427.11 FUNGI
10000 AZN
966,854.22 FUNGI
50000 AZN
4,834,271.08 FUNGI
100000 AZN
9,668,542.16 FUNGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FUNGI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUNGI/AZN

FUNGI/AZN: 1 FUNGI = 0.01034 AZN; 2025/04/30 06:05:29
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi +2.97% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi +2.97% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Fungi/AZN

Giá Fungi cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01164 AZN trong khi giá Fungi thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.007216 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01072 AZN
0.01164 AZN
0.01519 AZN
0.01986 AZN
Thấp
0.01012 AZN
0.007216 AZN
0.007216 AZN
0.005753 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.97%
+17.20%
-26.24%
-34.31%

Thông tin Fungi

Số liệu thị trường FUNGI sang AZN

FUNGI/AZN:
₼0.01034
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI

Tỷ giá FUNGI sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fungi là ₼0.01034 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là ₼0.

Thông tin thêm về Fungi trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang AZN, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUNGI sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUNGI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.1945 TWD
popular info Manat Azerbaijani
FUNGI đến AZN
1 FUNGI thành ₼0.01034 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.04420 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.006084 USD
popular info Euro
FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.005347 EUR
popular info Đô la Canada
FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.008414 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩8.66 KRW
popular info Yên Nhật
FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.8670 JPY
popular info Bảng Anh
FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.004543 GBP
popular info Real Brazil
FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.03420 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.42 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03667 AZN
other assets Cookie DAO
COOKIE đến AZN
1 COOKIE thành ₼0.2996 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.8853 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.22 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6778 AZN
other assets Wayfinder
PROMPT đến AZN
1 PROMPT thành ₼0.6894 AZN
other assets Venice Token
VVV đến AZN
1 VVV thành ₼6.8 AZN
other assets Sign
SIGN đến AZN
1 SIGN thành ₼0.1661 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,025.1 AZN

Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.97%, đạt mức cao nhất là 0.01072 AZN và mức thấp nhất là 0.01012 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là ₼0.01413 AZN , thay đổi -26.24% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi
-
0.08123AZN
, tương đương mức thay đổi -88.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUNGI₼0.005171₼0.005018
+2.97%
1 FUNGI₼0.01034₼0.01004
+2.97%
5 FUNGI₼0.05171₼0.05018
+2.97%
10 FUNGI₼0.1034₼0.1004
+2.97%
50 FUNGI₼0.5171₼0.5018
+2.97%
100 FUNGI₼1.03₼1
+2.97%
500 FUNGI₼5.17₼5.02
+2.97%
1000 FUNGI₼10.34₼10.04
+2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/AZN

1 Fungi bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01034.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.69 FUNGI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 483.43 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 0.05171AZN.
Giá cao nhất của FUNGI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo AZN là ₼0.1575. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã tăng 17.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 26.24% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.