Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110952.27 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110952.27 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110952.27 (+2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAME thành NAD
FLAME/NAD: 1 FLAME = 0.0004149 NAD. Giá chuyển đổi 1 Flame Protocol (FLAME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0004149 NAD hôm nay.

FLAME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAME hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAME hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 FLAME sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,410.33 FLAME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 12,051.64 FLAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLAME sang NAD
Chuyển đổi NAD sang FLAME
Flame Protocol
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Flame Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAME sang NAD, lên đến 10000 FLAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Flame Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành FLAME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Flame Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang FLAME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLAME/NAD
FLAME/NAD: 1 FLAME = 0.0004149 NAD; 2025/05/22 21:46:29
Trong 1D vừa qua, Flame Protocol đã thay đổi +2.26% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flame Protocol(FLAME) đã thay đổi +2.26% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành FLAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLAME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Flame Protocol/NAD
Giá Flame Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0005149 NAD trong khi giá Flame Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0001854 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flame Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004340 NAD | 0.0005149 NAD | 0.0005570 NAD | 0.0009605 NAD |
Thấp | 0.0003712 NAD | 0.0001854 NAD | 0.0001854 NAD | 0.0001854 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.26% | +3.26% | -18.50% | -21.85% |
Thông tin Flame Protocol
Số liệu thị trường FLAME sang NAD
FLAME/NAD:
N$0.0004149
Khối lượng FLAME 24 giờ:
N$112,398.73
Vốn hóa thị trường FLAME:
--
Nguồn cung lưu hành FLAME:
0 FLAME
Tỷ giá FLAME sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flame Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flame Protocol là N$0.0004149 mỗi FLAME, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAME. Khối lượng giao dịch của Flame Protocol đã thay đổi -0.99% (N$-1,123.07 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAME là N$113,521.8.
Thông tin thêm về Flame Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flame Protocol phổ biến nhất là FLAME sang NAD, trong đó mã của Flame Protocol là FLAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98103.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82487.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153397.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629284.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9514932.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 70.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLAME sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLAME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLAME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Flame Protocol phổ biến

FLAME đến TWD
1 FLAME thành NT$0.0006920 TWD

FLAME đến CNY
1 FLAME thành ¥0.0001659 CNY

FLAME đến USD
1 FLAME thành $0.{4}2304 USD

FLAME đến EUR
1 FLAME thành €0.{4}2042 EUR

FLAME đến CAD
1 FLAME thành C$0.{4}3193 CAD

FLAME đến KRW
1 FLAME thành ₩0.03184 KRW

FLAME đến JPY
1 FLAME thành ¥0.003317 JPY

FLAME đến GBP
1 FLAME thành £0.{4}1717 GBP
FLAME đến NAD
1 FLAME thành N$0.0004149 NAD

FLAME đến BRL
1 FLAME thành R$0.0001310 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,997,497.38 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$68.75 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$47,443.87 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,203.63 NAD

B đến NAD
1 B thành N$4.53 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$43.43 NAD

WLD đến NAD
1 WLD thành N$26.99 NAD

CETUS đến NAD
1 CETUS thành N$2.96 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.3 NAD

AVAX đến NAD
1 AVAX thành N$447.61 NAD
Bảng chuyển đổi từ FLAME sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Flame Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAME thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.26%, đạt mức cao nhất là 0.0004340 NAD và mức thấp nhất là 0.0003712 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAME là N$0.0005096 NAD , thay đổi -18.50% so với giá hiện tại. Flame Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.09% so với năm trước.
-N$
0.02146NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLAME | N$0.0002074 | N$0.0002028 | +2.26% |
1 FLAME | N$0.0004149 | N$0.0004057 | +2.26% |
5 FLAME | N$0.002074 | N$0.002028 | +2.26% |
10 FLAME | N$0.004149 | N$0.004057 | +2.26% |
50 FLAME | N$0.02074 | N$0.02028 | +2.26% |
100 FLAME | N$0.04149 | N$0.04057 | +2.26% |
500 FLAME | N$0.2074 | N$0.2028 | +2.26% |
1000 FLAME | N$0.4149 | N$0.4057 | +2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLAME/NAD
1 Flame Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Flame Protocol (FLAME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0004149.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,410.33 FLAME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 12,051.64 FLAME, trong khi 5 FLAME sẽ có giá khoảng 0.002074NAD.
Giá cao nhất của FLAME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAME tính theo NAD là N$0.4670. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flame Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã tăng 3.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã giảm 18.50% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAME thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flame Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flame Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
