Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAME thành ISK

FLAME/ISK: 1 FLAME = 0.002965 ISK. Giá chuyển đổi 1 Flame Protocol (FLAME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002965 ISK hôm nay.
FLAME
FLAME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAME hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAME hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 FLAME sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 337.23 FLAME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,686.16 FLAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLAME sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FLAME

Flame Protocol
Króna Iceland
1 FLAME
0.002965  ISK
2 FLAME
0.005931  ISK
5 FLAME
0.01483  ISK
10 FLAME
0.02965  ISK
20 FLAME
0.05931  ISK
50 FLAME
0.1483  ISK
100 FLAME
0.2965  ISK
200 FLAME
0.5931  ISK
500 FLAME
1.48  ISK
1000 FLAME
2.97  ISK
5000 FLAME
14.83  ISK
10000 FLAME
29.65  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Flame Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAME sang ISK, lên đến 10000 FLAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Flame Protocol
10 ISK
3,372.32 FLAME
50 ISK
16,861.6 FLAME
100 ISK
33,723.2 FLAME
200 ISK
67,446.4 FLAME
500 ISK
168,616 FLAME
1000 ISK
337,232 FLAME
2000 ISK
674,464 FLAME
5000 ISK
1,686,160 FLAME
10000 ISK
3,372,319.99 FLAME
50000 ISK
16,861,599.95 FLAME
100000 ISK
33,723,199.9 FLAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FLAME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Flame Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FLAME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLAME/ISK

FLAME/ISK: 1 FLAME = 0.002965 ISK; 2025/05/22 21:09:16
Trong 1D vừa qua, Flame Protocol đã thay đổi +0.74% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flame Protocol(FLAME) đã thay đổi +0.74% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FLAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLAME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Flame Protocol/ISK

Giá Flame Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003670 ISK trong khi giá Flame Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001321 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flame Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003094 ISK
0.003670 ISK
0.003970 ISK
0.006846 ISK
Thấp
0.002646 ISK
0.001321 ISK
0.001321 ISK
0.001321 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.74%
+4.31%
-23.04%
-21.66%

Thông tin Flame Protocol

Số liệu thị trường FLAME sang ISK

FLAME/ISK:
kr0.002965
Khối lượng FLAME 24 giờ:
kr788,211.08
Vốn hóa thị trường FLAME:
--
Nguồn cung lưu hành FLAME:
0 FLAME

Tỷ giá FLAME sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flame Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flame Protocol là kr0.002965 mỗi FLAME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAME. Khối lượng giao dịch của Flame Protocol đã thay đổi -3.32% (kr-27,069.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAME là kr815,280.85.

Thông tin thêm về Flame Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flame Protocol phổ biến nhất là FLAME sang ISK, trong đó mã của Flame Protocol là FLAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98103.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82487.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153397.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629284.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9514932.74 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLAME sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLAME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLAME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flame Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLAME đến TWD
1 FLAME thành NT$0.0006939 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLAME đến CNY
1 FLAME thành ¥0.0001664 CNY
popular info Króna Iceland
FLAME đến ISK
1 FLAME thành kr0.002965 ISK
popular info Đô la Mỹ
FLAME đến USD
1 FLAME thành $0.{4}2310 USD
popular info Euro
FLAME đến EUR
1 FLAME thành €0.{4}2048 EUR
popular info Đô la Canada
FLAME đến CAD
1 FLAME thành C$0.{4}3202 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLAME đến KRW
1 FLAME thành ₩0.03193 KRW
popular info Yên Nhật
FLAME đến JPY
1 FLAME thành ¥0.003326 JPY
popular info Bảng Anh
FLAME đến GBP
1 FLAME thành £0.{4}1722 GBP
popular info Real Brazil
FLAME đến BRL
1 FLAME thành R$0.0001314 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,254,182.89 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr338,882.31 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr491.74 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,898.84 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr31.77 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr310.86 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr203.74 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr21.62 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.78 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,872.51 ISK

Bảng chuyển đổi từ FLAME sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Flame Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAME thành Króna Iceland đã thay đổi +4.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.003094 ISK và mức thấp nhất là 0.002646 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAME là kr0.003853 ISK , thay đổi -23.04% so với giá hiện tại. Flame Protocol đã thay đổi
-kr
0.1534ISK
, tương đương mức thay đổi -98.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLAME
kr0.001483kr0.001472
+0.74%
1 FLAME
kr0.002965kr0.002943
+0.74%
5 FLAME
kr0.01483kr0.01472
+0.74%
10 FLAME
kr0.02965kr0.02943
+0.74%
50 FLAME
kr0.1483kr0.1472
+0.74%
100 FLAME
kr0.2965kr0.2943
+0.74%
500 FLAME
kr1.48kr1.47
+0.74%
1000 FLAME
kr2.97kr2.94
+0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp FLAME/ISK

1 Flame Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Flame Protocol (FLAME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002965.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.23 FLAME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,686.16 FLAME, trong khi 5 FLAME sẽ có giá khoảng 0.01483ISK.
Giá cao nhất của FLAME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAME tính theo ISK là kr3.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flame Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã tăng 4.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã giảm 23.04% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAME thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flame Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flame Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.