Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAME thành LKR

FLAME/LKR: 1 FLAME = 0.007053 LKR. Giá chuyển đổi 1 Flame Protocol (FLAME) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007053 LKR hôm nay.
FLAME
FLAME
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAME/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAME hiện có giá trị là 0.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAME hiện có giá 0.01 LKR, nghĩa là mua 5 FLAME sẽ mất 0.04 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 141.79 FLAME và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 708.96 FLAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLAME sang LKR

Chuyển đổi LKR sang FLAME

Flame Protocol
Rupee Sri Lanka
1 FLAME
0.007053  LKR
2 FLAME
0.01411  LKR
5 FLAME
0.03526  LKR
10 FLAME
0.07053  LKR
20 FLAME
0.1411  LKR
50 FLAME
0.3526  LKR
100 FLAME
0.7053  LKR
200 FLAME
1.41  LKR
500 FLAME
3.53  LKR
1000 FLAME
7.05  LKR
5000 FLAME
35.26  LKR
10000 FLAME
70.53  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAME thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Flame Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAME sang LKR, lên đến 10000 FLAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Flame Protocol
10 LKR
1,417.91 FLAME
50 LKR
7,089.56 FLAME
100 LKR
14,179.11 FLAME
200 LKR
28,358.23 FLAME
500 LKR
70,895.57 FLAME
1000 LKR
141,791.15 FLAME
2000 LKR
283,582.29 FLAME
5000 LKR
708,955.73 FLAME
10000 LKR
1,417,911.47 FLAME
50000 LKR
7,089,557.33 FLAME
100000 LKR
14,179,114.67 FLAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FLAME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Flame Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FLAME, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLAME/LKR

FLAME/LKR: 1 FLAME = 0.007053 LKR; 2025/05/22 15:20:17
Trong 1D vừa qua, Flame Protocol đã thay đổi +11.05% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flame Protocol(FLAME) đã thay đổi +11.05% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FLAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLAME sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Flame Protocol/LKR

Giá Flame Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.008550 LKR trong khi giá Flame Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.003078 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flame Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAME theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007152 LKR
0.008550 LKR
0.009919 LKR
0.01595 LKR
Thấp
0.006163 LKR
0.003078 LKR
0.003078 LKR
0.003078 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.05%
+3.90%
-16.81%
-23.33%

Thông tin Flame Protocol

Số liệu thị trường FLAME sang LKR

FLAME/LKR:
Rs0.007053
Khối lượng FLAME 24 giờ:
Rs2,128,888.67
Vốn hóa thị trường FLAME:
--
Nguồn cung lưu hành FLAME:
0 FLAME

Tỷ giá FLAME sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flame Protocol thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flame Protocol là Rs0.007053 mỗi FLAME, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAME. Khối lượng giao dịch của Flame Protocol đã thay đổi +3.59% (Rs73,832.02 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAME là Rs2,055,056.65.

Thông tin thêm về Flame Protocol trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flame Protocol phổ biến nhất là FLAME sang LKR, trong đó mã của Flame Protocol là FLAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98037.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153596.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 624768.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9518983.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.95 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLAME sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLAME sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLAME (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAME bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Flame Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLAME đến TWD
1 FLAME thành NT$0.0007091 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLAME đến CNY
1 FLAME thành ¥0.0001699 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLAME đến USD
1 FLAME thành $0.{4}2359 USD
popular info Euro
FLAME đến EUR
1 FLAME thành €0.{4}2089 EUR
popular info Đô la Canada
FLAME đến CAD
1 FLAME thành C$0.{4}3273 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
FLAME đến LKR
1 FLAME thành Rs0.007053 LKR
popular info Won Hàn Quốc
FLAME đến KRW
1 FLAME thành ₩0.03257 KRW
popular info Yên Nhật
FLAME đến JPY
1 FLAME thành ¥0.003391 JPY
popular info Bảng Anh
FLAME đến GBP
1 FLAME thành £0.{4}1757 GBP
popular info Real Brazil
FLAME đến BRL
1 FLAME thành R$0.0001331 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Internet Computer
ICP đến LKR
1 ICP thành Rs1,681.63 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs33,162,209.48 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs796,269.84 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,178.33 LKR
other assets BUILDon
B đến LKR
1 B thành Rs74.23 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs53,455.65 LKR
other assets Core
CORE đến LKR
1 CORE thành Rs255.13 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs72.08 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs204,918.63 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs240.22 LKR

Bảng chuyển đổi từ FLAME sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Flame Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAME thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.05%, đạt mức cao nhất là 0.007152 LKR và mức thấp nhất là 0.006163 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAME là Rs0.008497 LKR , thay đổi -16.81% so với giá hiện tại. Flame Protocol đã thay đổi
-Rs
0.3622LKR
, tương đương mức thay đổi -98.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLAME
Rs0.003526Rs0.003171
+11.05%
1 FLAME
Rs0.007053Rs0.006342
+11.05%
5 FLAME
Rs0.03526Rs0.03171
+11.05%
10 FLAME
Rs0.07053Rs0.06342
+11.05%
50 FLAME
Rs0.3526Rs0.3171
+11.05%
100 FLAME
Rs0.7053Rs0.6342
+11.05%
500 FLAME
Rs3.53Rs3.17
+11.05%
1000 FLAME
Rs7.05Rs6.34
+11.05%

Câu Hỏi Thường Gặp FLAME/LKR

1 Flame Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Flame Protocol (FLAME) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007053.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAME với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.79 FLAME đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAME sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAME sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAME bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 708.96 FLAME, trong khi 5 FLAME sẽ có giá khoảng 0.03526LKR.
Giá cao nhất của FLAME/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAME tính theo LKR là Rs7.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAME/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flame Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã tăng 3.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flame Protocol (FLAME) đã giảm 16.81% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAME thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flame Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAME/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAME/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAME/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAME/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flame Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.