Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97277.63 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97277.63 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97277.63 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành MNT
EXO/MNT: 1 EXO = 0.3109 MNT. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3109 MNT hôm nay.

EXO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.31 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.31 MNT, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 1.55 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 3.22 EXO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 16.08 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang EXO
Exohood
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang MNT, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Exohood
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EXO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXO/MNT
EXO/MNT: 1 EXO = 0.3109 MNT; 2025/05/02 17:27:53
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +3.20% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +3.20% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Exohood/MNT
Giá Exohood cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3109 MNT trong khi giá Exohood thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.2409 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3109 MNT | 0.3109 MNT | 0.3109 MNT | 1.96 MNT |
Thấp | 0.2409 MNT | 0.2409 MNT | 0.2173 MNT | 0.2150 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.20% | +2.19% | +5.78% | -84.38% |
Thông tin Exohood
Số liệu thị trường EXO sang MNT
EXO/MNT:
₮0.3109
Khối lượng EXO 24 giờ:
₮363.96
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO
Tỷ giá EXO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exohood là ₮0.3109 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là ₮363.96.
Thông tin thêm về Exohood trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang MNT, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến

EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.002817 TWD

EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.0006635 CNY

EXO đến USD
1 EXO thành $0.{4}9149 USD

EXO đến EUR
1 EXO thành €0.{4}8050 EUR

EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001260 CAD

EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1277 KRW
EXO đến MNT
1 EXO thành ₮0.3109 MNT

EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.01318 JPY

EXO đến GBP
1 EXO thành £0.{4}6869 GBP

EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0005153 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.93 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,572.18 MNT

HAI đến MNT
1 HAI thành ₮67.5 MNT

STO đến MNT
1 STO thành ₮656.73 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,176.63 MNT

EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,521.9 MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮665.67 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,038,373.21 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,907.39 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮463.57 MNT
Bảng chuyển đổi từ EXO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.20%, đạt mức cao nhất là 0.3109 MNT và mức thấp nhất là 0.2409 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là ₮0.2939 MNT , thay đổi +5.78% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.09% so với năm trước.
-₮
2.83MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXO | ₮0.1554 | ₮0.1506 | +3.20% |
1 EXO | ₮0.3109 | ₮0.3012 | +3.20% |
5 EXO | ₮1.55 | ₮1.51 | +3.20% |
10 EXO | ₮3.11 | ₮3.01 | +3.20% |
50 EXO | ₮15.54 | ₮15.06 | +3.20% |
100 EXO | ₮31.09 | ₮30.12 | +3.20% |
500 EXO | ₮155.45 | ₮150.62 | +3.20% |
1000 EXO | ₮310.89 | ₮301.25 | +3.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXO/MNT
1 Exohood bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3109.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.22 EXO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 16.08 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 1.55MNT.
Giá cao nhất của EXO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo MNT là ₮294,354.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 2.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 5.78% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
