Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94881.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94881.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94881.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành EUR
EXO/EUR: 1 EXO = 0.{4}7859 EUR. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Euro (EUR) là 0.{4}7859 EUR hôm nay.

EXO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,724.28 EXO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 63,621.41 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXO sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EXO
Exohood
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang EUR, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Exohood
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EXO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXO/EUR
EXO/EUR: 1 EXO = 0.{4}7859 EUR; 2025/04/30 06:12:01
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +0.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +0.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Exohood/EUR
Giá Exohood cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}8018 EUR trong khi giá Exohood thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6601 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7964 EUR | 0.{4}8018 EUR | 0.0001131 EUR | 0.0005498 EUR |
Thấp | 0.{4}7768 EUR | 0.{4}6601 EUR | 0.{4}5560 EUR | 0.{4}5560 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | +1.59% | +10.18% | -85.18% |
Thông tin Exohood
Số liệu thị trường EXO sang EUR
EXO/EUR:
€0.{4}7859
Khối lượng EXO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO
Tỷ giá EXO sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exohood là €0.{4}7859 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là €0.
Thông tin thêm về Exohood trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang EUR, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXO sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến

EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.002858 TWD

EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.0006497 CNY

EXO đến USD
1 EXO thành $0.{4}8942 USD

EXO đến EUR
1 EXO thành €0.{4}7859 EUR

EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001237 CAD

EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1273 KRW

EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.01274 JPY

EXO đến GBP
1 EXO thành £0.{4}6677 GBP

EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0005026 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.7485 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01884 EUR

COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1562 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4597 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6323 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3497 EUR

PROMPT đến EUR
1 PROMPT thành €0.3552 EUR

VVV đến EUR
1 VVV thành €3.53 EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08672 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €530.06 EUR
Bảng chuyển đổi từ EXO sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Euro đã thay đổi +1.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7964 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}7768 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là €0.{4}7133 EUR , thay đổi +10.18% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.35% so với năm trước.
-€
0.0008302EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXO | €0.{4}3929 | €0.{4}3911 | +0.47% |
1 EXO | €0.{4}7859 | €0.{4}7823 | +0.47% |
5 EXO | €0.0003929 | €0.0003911 | +0.47% |
10 EXO | €0.0007859 | €0.0007823 | +0.47% |
50 EXO | €0.003929 | €0.003911 | +0.47% |
100 EXO | €0.007859 | €0.007823 | +0.47% |
500 EXO | €0.03929 | €0.03911 | +0.47% |
1000 EXO | €0.07859 | €0.07823 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXO/EUR
1 Exohood bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Euro (EUR) là €0.{4}7859.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,724.28 EXO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 63,621.41 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 0.0003929EUR.
Giá cao nhất của EXO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo EUR là €76.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 1.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 10.18% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
