Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành KWD

EXO/KWD: 1 EXO = 0.{4}2738 KWD. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}2738 KWD hôm nay.
EXO
EXO
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 36,523.09 EXO và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 182,615.46 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXO sang KWD

Chuyển đổi KWD sang EXO

Exohood
Dinar Kuwait
1 EXO
0.{4}2738  KWD
2 EXO
0.{4}5476  KWD
5 EXO
0.0001369  KWD
10 EXO
0.0002738  KWD
20 EXO
0.0005476  KWD
50 EXO
0.001369  KWD
100 EXO
0.002738  KWD
200 EXO
0.005476  KWD
500 EXO
0.01369  KWD
1000 EXO
0.02738  KWD
5000 EXO
0.1369  KWD
10000 EXO
0.2738  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang KWD, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Exohood
10 KWD
365,230.91 EXO
50 KWD
1,826,154.57 EXO
100 KWD
3,652,309.14 EXO
200 KWD
7,304,618.29 EXO
500 KWD
18,261,545.72 EXO
1000 KWD
36,523,091.43 EXO
2000 KWD
73,046,182.86 EXO
5000 KWD
182,615,457.16 EXO
10000 KWD
365,230,914.31 EXO
50000 KWD
1,826,154,571.57 EXO
100000 KWD
3,652,309,143.15 EXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EXO, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXO/KWD

EXO/KWD: 1 EXO = 0.{4}2738 KWD; 2025/04/30 03:55:24
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +0.47% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +0.47% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXO sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Exohood/KWD

Giá Exohood cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}2793 KWD trong khi giá Exohood thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}2300 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2775 KWD
0.{4}2793 KWD
0.{4}3942 KWD
0.0001915 KWD
Thấp
0.{4}2706 KWD
0.{4}2300 KWD
0.{4}1937 KWD
0.{4}1937 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.47%
+2.22%
+10.18%
-85.04%

Thông tin Exohood

Số liệu thị trường EXO sang KWD

EXO/KWD:
د.ك0.{4}2738
Khối lượng EXO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO

Tỷ giá EXO sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exohood là د.ك0.{4}2738 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là د.ك0.

Thông tin thêm về Exohood trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang KWD, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXO sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXO sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.002875 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.0006503 CNY
popular info Dinar Kuwait
EXO đến KWD
1 EXO thành د.ك0.{4}2738 KWD
popular info Đô la Mỹ
EXO đến USD
1 EXO thành $0.{4}8942 USD
popular info Euro
EXO đến EUR
1 EXO thành €0.{4}7865 EUR
popular info Đô la Canada
EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1279 KRW
popular info Yên Nhật
EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.01273 JPY
popular info Bảng Anh
EXO đến GBP
1 EXO thành £0.{4}6675 GBP
popular info Real Brazil
EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0005027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Cookie DAO
COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05473 KWD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.1428 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006581 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1669 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2520 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1242 KWD
other assets Solayer
LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.9527 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,065.29 KWD
other assets Sign
SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.02912 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.62 KWD

Bảng chuyển đổi từ EXO sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Dinar Kuwait đã thay đổi +2.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2775 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}2706 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là د.ك0.{4}2485 KWD , thay đổi +10.18% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi
-د.ك
0.0002865KWD
, tương đương mức thay đổi -91.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXOد.ك0.{4}1369د.ك0.{4}1363
+0.47%
1 EXOد.ك0.{4}2738د.ك0.{4}2725
+0.47%
5 EXOد.ك0.0001369د.ك0.0001363
+0.47%
10 EXOد.ك0.0002738د.ك0.0002725
+0.47%
50 EXOد.ك0.001369د.ك0.001363
+0.47%
100 EXOد.ك0.002738د.ك0.002725
+0.47%
500 EXOد.ك0.01369د.ك0.01363
+0.47%
1000 EXOد.ك0.02738د.ك0.02725
+0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp EXO/KWD

1 Exohood bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}2738.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,523.09 EXO đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 182,615.46 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 0.0001369KWD.
Giá cao nhất của EXO/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo KWD là د.ك26.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 2.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 10.18% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.