Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành MKD

EXO/MKD: 1 EXO = 0.004791 MKD. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.004791 MKD hôm nay.
EXO
EXO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 0.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 208.74 EXO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,043.69 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EXO

Exohood
Denar Macedonia
1 EXO
0.004791  MKD
2 EXO
0.009581  MKD
10 EXO
0.04791  MKD
20 EXO
0.09581  MKD
100 EXO
0.4791  MKD
200 EXO
0.9581  MKD
5000 EXO
23.95  MKD
10000 EXO
47.91  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang MKD, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Exohood
100 MKD
20,873.72 EXO
200 MKD
41,747.44 EXO
500 MKD
104,368.59 EXO
1000 MKD
208,737.19 EXO
2000 MKD
417,474.38 EXO
5000 MKD
1,043,685.94 EXO
10000 MKD
2,087,371.89 EXO
50000 MKD
10,436,859.45 EXO
100000 MKD
20,873,718.89 EXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EXO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXO/MKD

EXO/MKD: 1 EXO = 0.004791 MKD; 2025/04/29 22:51:40
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +0.82% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +0.82% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Exohood/MKD

Giá Exohood cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004924 MKD trong khi giá Exohood thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004054 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004891 MKD
0.004924 MKD
0.006949 MKD
0.03377 MKD
Thấp
0.004742 MKD
0.004054 MKD
0.003415 MKD
0.003415 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.82%
+3.37%
+10.17%
-85.08%

Thông tin Exohood

Số liệu thị trường EXO sang MKD

EXO/MKD:
ден0.004791
Khối lượng EXO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO

Tỷ giá EXO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exohood là ден0.004791 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là ден0.

Thông tin thêm về Exohood trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang MKD, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.002868 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.0006458 CNY
popular info Denar Macedonia
EXO đến MKD
1 EXO thành ден0.004791 MKD
popular info Đô la Mỹ
EXO đến USD
1 EXO thành $0.{4}8875 USD
popular info Euro
EXO đến EUR
1 EXO thành €0.{4}7791 EUR
popular info Đô la Canada
EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001227 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1271 KRW
popular info Yên Nhật
EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.01263 JPY
popular info Bảng Anh
EXO đến GBP
1 EXO thành £0.{4}6618 GBP
popular info Real Brazil
EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0004997 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Sign
SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден5.42 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден10.57 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден31.18 MKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MKD
1 COOKIE thành ден9.55 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,396.86 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден175.41 MKD
other assets Initia
INIT đến MKD
1 INIT thành ден44.16 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,080,381.16 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден24.82 MKD
other assets Safe
SAFE đến MKD
1 SAFE thành ден31.19 MKD

Bảng chuyển đổi từ EXO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 0.004891 MKD và mức thấp nhất là 0.004742 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là ден0.004348 MKD , thay đổi +10.17% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi
-ден
0.05053MKD
, tương đương mức thay đổi -91.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXOден0.002395ден0.002376
+0.82%
1 EXOден0.004791ден0.004752
+0.82%
5 EXOден0.02395ден0.02376
+0.82%
10 EXOден0.04791ден0.04752
+0.82%
50 EXOден0.2395ден0.2376
+0.82%
100 EXOден0.4791ден0.4752
+0.82%
500 EXOден2.4ден2.38
+0.82%
1000 EXOден4.79ден4.75
+0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp EXO/MKD

1 Exohood bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.004791.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 208.74 EXO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,043.69 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 0.02395MKD.
Giá cao nhất của EXO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo MKD là ден4,675.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 3.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã tăng 10.17% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.