Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành NAD

ESS/NAD: 1 ESS = 0.002585 NAD. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002585 NAD hôm nay.
ESS
ESS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 386.83 ESS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,934.17 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ESS

Essentia
Đô la Namibia
1 ESS
0.002585  NAD
2 ESS
0.005170  NAD
10 ESS
0.02585  NAD
20 ESS
0.05170  NAD
100 ESS
0.2585  NAD
200 ESS
0.5170  NAD
5000 ESS
12.93  NAD
10000 ESS
25.85  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang NAD, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Essentia
100 NAD
38,683.46 ESS
200 NAD
77,366.92 ESS
500 NAD
193,417.3 ESS
1000 NAD
386,834.6 ESS
2000 NAD
773,669.2 ESS
5000 NAD
1,934,173.01 ESS
10000 NAD
3,868,346.01 ESS
50000 NAD
19,341,730.05 ESS
100000 NAD
38,683,460.1 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ESS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/NAD

ESS/NAD: 1 ESS = 0.002585 NAD; 2025/05/02 14:36:11
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi -12.77% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi -12.77% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Essentia/NAD

Giá Essentia cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003162 NAD trong khi giá Essentia thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002364 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002877 NAD
0.003162 NAD
0.003162 NAD
0.004108 NAD
Thấp
0.002364 NAD
0.002364 NAD
0.002140 NAD
0.002140 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.77%
+2.32%
-9.44%
-26.70%

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang NAD

ESS/NAD:
N$0.002585
Khối lượng ESS 24 giờ:
N$297,050.3
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là N$0.002585 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -1.85% (N$-5,600.55 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là N$302,650.85.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang NAD, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.004213 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001005 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001384 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001221 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0001913 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.1937 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.02000 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001041 GBP
popular info Đô la Namibia
ESS đến NAD
1 ESS thành N$0.002585 NAD
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.0007938 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,815,104.19 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.72 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1094 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$9.47 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,447.45 NAD
other assets Immutable
IMX đến NAD
1 IMX thành N$11.85 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$13.93 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.73 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.37 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.4 NAD

Bảng chuyển đổi từ ESS sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.77%, đạt mức cao nhất là 0.002877 NAD và mức thấp nhất là 0.002364 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là N$0.002855 NAD , thay đổi -9.44% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-N$
0.003510NAD
, tương đương mức thay đổi -57.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESSN$0.001293N$0.001482
-12.77%
1 ESSN$0.002585N$0.002963
-12.77%
5 ESSN$0.01293N$0.01482
-12.77%
10 ESSN$0.02585N$0.02963
-12.77%
50 ESSN$0.1293N$0.1482
-12.77%
100 ESSN$0.2585N$0.2963
-12.77%
500 ESSN$1.29N$1.48
-12.77%
1000 ESSN$2.59N$2.96
-12.77%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/NAD

1 Essentia bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002585.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 386.83 ESS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,934.17 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.01293NAD.
Giá cao nhất của ESS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo NAD là N$1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 2.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 9.44% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.