Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104249.01 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104249.01 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104249.01 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành BAM
ESS/BAM: 1 ESS = 0.0003460 BAM. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0003460 BAM hôm nay.

ESS
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,890.12 ESS và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 14,450.6 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ESS
Essentia
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang BAM, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Essentia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ESS, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/BAM
ESS/BAM: 1 ESS = 0.0003460 BAM; 2025/05/11 15:45:06
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +0.40% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +0.40% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Essentia/BAM
Giá Essentia cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0003642 BAM trong khi giá Essentia thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0002498 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003504 BAM | 0.0003642 BAM | 0.0003642 BAM | 0.0003824 BAM |
Thấp | 0.0003110 BAM | 0.0002498 BAM | 0.0001992 BAM | 0.0001992 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | +32.11% | +53.58% | +10.77% |
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang BAM
ESS/BAM:
KM0.0003460
Khối lượng ESS 24 giờ:
KM21,830.62
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là KM0.0003460 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi +1.23% (KM265.23 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là KM21,565.39.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang BAM, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006022 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001441 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001990 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001769 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002775 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2778 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.02895 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001497 GBP
ESS đến BAM
1 ESS thành KM0.0003460 BAM

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001124 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

PI đến BAM
1 PI thành KM1.87 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM181,423.67 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,324.55 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4035 BAM

ETHFI đến BAM
1 ETHFI thành KM1.88 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.11 BAM

ARB đến BAM
1 ARB thành KM0.7835 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM298.76 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.89 BAM

INIT đến BAM
1 INIT thành KM2.01 BAM
Bảng chuyển đổi từ ESS sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +32.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.0003504 BAM và mức thấp nhất là 0.0003110 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là KM0.0002240 BAM , thay đổi +53.58% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.12% so với năm trước.
-KM
0.0002443BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | KM0.0001730 | KM0.0001723 | +0.40% |
1 ESS | KM0.0003460 | KM0.0003446 | +0.40% |
5 ESS | KM0.001730 | KM0.001723 | +0.40% |
10 ESS | KM0.003460 | KM0.003446 | +0.40% |
50 ESS | KM0.01730 | KM0.01723 | +0.40% |
100 ESS | KM0.03460 | KM0.03446 | +0.40% |
500 ESS | KM0.1730 | KM0.1723 | +0.40% |
1000 ESS | KM0.3460 | KM0.3446 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/BAM
1 Essentia bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0003460.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,890.12 ESS đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 14,450.6 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.001730BAM.
Giá cao nhất của ESS/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo BAM là KM0.09645. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 32.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 53.58% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
