Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành KWD

ESS/KWD: 1 ESS = 0.{4}4241 KWD. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}4241 KWD hôm nay.
ESS
ESS
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 23,579.13 ESS và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 117,895.66 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ESS

Essentia
Dinar Kuwait
1 ESS
0.{4}4241  KWD
2 ESS
0.{4}8482  KWD
5 ESS
0.0002121  KWD
10 ESS
0.0004241  KWD
20 ESS
0.0008482  KWD
50 ESS
0.002121  KWD
100 ESS
0.004241  KWD
200 ESS
0.008482  KWD
500 ESS
0.02121  KWD
1000 ESS
0.04241  KWD
5000 ESS
0.2121  KWD
10000 ESS
0.4241  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang KWD, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Essentia
10 KWD
235,791.31 ESS
50 KWD
1,178,956.56 ESS
100 KWD
2,357,913.12 ESS
200 KWD
4,715,826.24 ESS
500 KWD
11,789,565.59 ESS
1000 KWD
23,579,131.18 ESS
2000 KWD
47,158,262.35 ESS
5000 KWD
117,895,655.88 ESS
10000 KWD
235,791,311.76 ESS
50000 KWD
1,178,956,558.78 ESS
100000 KWD
2,357,913,117.56 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ESS, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/KWD

ESS/KWD: 1 ESS = 0.{4}4241 KWD; 2025/05/02 15:08:17
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi -8.20% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi -8.20% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Essentia/KWD

Giá Essentia cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}5191 KWD trong khi giá Essentia thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}3882 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4723 KWD
0.{4}5191 KWD
0.{4}5191 KWD
0.{4}6745 KWD
Thấp
0.{4}3882 KWD
0.{4}3882 KWD
0.{4}3513 KWD
0.{4}3513 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.20%
+1.58%
-9.52%
-26.75%

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang KWD

ESS/KWD:
د.ك0.{4}4241
Khối lượng ESS 24 giờ:
د.ك4,892.14
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là د.ك0.{4}4241 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -0.98% (د.ك-48.64 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là د.ك4,940.79.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang KWD, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.004258 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001003 CNY
popular info Dinar Kuwait
ESS đến KWD
1 ESS thành د.ك0.{4}4241 KWD
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001383 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001217 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0001906 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.1931 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.01993 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001039 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.0007791 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001775 KWD
other assets Movement
MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.06124 KWD
other assets WEMIX
WEMIX đến KWD
1 WEMIX thành د.ك0.1482 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك30,012.76 KWD
other assets Immutable
IMX đến KWD
1 IMX thành د.ك0.1957 KWD
other assets EOS
EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2285 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.07 KWD
other assets StakeStone
STO đến KWD
1 STO thành د.ك0.05531 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.05595 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04175 KWD

Bảng chuyển đổi từ ESS sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Dinar Kuwait đã thay đổi +1.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.20%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4723 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}3882 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là د.ك0.{4}4687 KWD , thay đổi -9.52% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-د.ك
0.{4}5786KWD
, tương đương mức thay đổi -57.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESSد.ك0.{4}2121د.ك0.{4}2310
-8.20%
1 ESSد.ك0.{4}4241د.ك0.{4}4620
-8.20%
5 ESSد.ك0.0002121د.ك0.0002310
-8.20%
10 ESSد.ك0.0004241د.ك0.0004620
-8.20%
50 ESSد.ك0.002121د.ك0.002310
-8.20%
100 ESSد.ك0.004241د.ك0.004620
-8.20%
500 ESSد.ك0.02121د.ك0.02310
-8.20%
1000 ESSد.ك0.04241د.ك0.04620
-8.20%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/KWD

1 Essentia bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4241.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,579.13 ESS đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 117,895.66 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.0002121KWD.
Giá cao nhất của ESS/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo KWD là د.ك0.01701. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 1.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 9.52% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.