Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97131.62 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97131.62 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97131.62 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành KES
ESS/KES: 1 ESS = 0.01753 KES. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01753 KES hôm nay.

ESS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.09 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 57.03 ESS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 285.17 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang KES
Chuyển đổi KES sang ESS
Essentia
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang KES, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Essentia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ESS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/KES
ESS/KES: 1 ESS = 0.01753 KES; 2025/05/02 20:39:36
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi -7.52% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi -7.52% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Essentia/KES
Giá Essentia cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02190 KES trong khi giá Essentia thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01638 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01993 KES | 0.02190 KES | 0.02190 KES | 0.02846 KES |
Thấp | 0.01638 KES | 0.01638 KES | 0.01482 KES | 0.01482 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.52% | -0.93% | -11.36% | -25.39% |
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang KES
ESS/KES:
Sh0.01753
Khối lượng ESS 24 giờ:
Sh2,121,230.91
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là Sh0.01753 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi +3.02% (Sh62,199.23 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là Sh2,059,031.68.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang KES, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.004173 TWD
ESS đến KES
1 ESS thành Sh0.01753 KES

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.0009825 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001355 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001198 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0001870 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.1898 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.01960 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001020 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.0007662 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.56 KES

STO đến KES
1 STO thành Sh25.12 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7194 KES

WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh59.28 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,556.23 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.41 KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh89.74 KES

EOS đến KES
1 EOS thành Sh93.26 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh72.2 KES

HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh85.82 KES
Bảng chuyển đổi từ ESS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.52%, đạt mức cao nhất là 0.01993 KES và mức thấp nhất là 0.01638 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là Sh0.01978 KES , thay đổi -11.36% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.34% so với năm trước.
-Sh
0.02455KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | Sh0.008767 | Sh0.009480 | -7.52% |
1 ESS | Sh0.01753 | Sh0.01896 | -7.52% |
5 ESS | Sh0.08767 | Sh0.09480 | -7.52% |
10 ESS | Sh0.1753 | Sh0.1896 | -7.52% |
50 ESS | Sh0.8767 | Sh0.9480 | -7.52% |
100 ESS | Sh1.75 | Sh1.9 | -7.52% |
500 ESS | Sh8.77 | Sh9.48 | -7.52% |
1000 ESS | Sh17.53 | Sh18.96 | -7.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/KES
1 Essentia bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01753.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.03 ESS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 285.17 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.08767KES.
Giá cao nhất của ESS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo KES là Sh7.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 0.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 11.36% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
