Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành NGN

ELMT/NGN: 1 ELMT = 0.5973 NGN. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.5973 NGN hôm nay.
ELMT
ELMT
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 0.60 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 0.60 NGN, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 2.99 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 1.67 ELMT và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 8.37 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMT sang NGN

Chuyển đổi NGN sang ELMT

Element
Naira Nigeria
100 ELMT
59.73  NGN
200 ELMT
119.45  NGN
500 ELMT
298.63  NGN
1000 ELMT
597.27  NGN
5000 ELMT
2,986.34  NGN
10000 ELMT
5,972.68  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang NGN, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Element
1000 NGN
1,674.29 ELMT
2000 NGN
3,348.58 ELMT
5000 NGN
8,371.46 ELMT
10000 NGN
16,742.91 ELMT
50000 NGN
83,714.55 ELMT
100000 NGN
167,429.11 ELMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang ELMT, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMT/NGN

ELMT/NGN: 1 ELMT = 0.5973 NGN; 2025/05/10 22:11:40
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi +3.02% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi +3.02% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Element/NGN

Giá Element cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 1.03 NGN trong khi giá Element thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.4332 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6262 NGN
1.03 NGN
1.74 NGN
2.7 NGN
Thấp
0.5058 NGN
0.4332 NGN
0.3494 NGN
0.3389 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.02%
-32.86%
+36.72%
+25.01%

Thông tin Element

Số liệu thị trường ELMT sang NGN

ELMT/NGN:
₦0.5973
Khối lượng ELMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMT:
₦1,036,157,951.14
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT

Tỷ giá ELMT sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Element là ₦0.5973 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₦1,036,157,951.14 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi -100.00% (₦-- NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là ₦--.

Thông tin thêm về Element trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang NGN, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMT sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMT sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Element phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01124 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.002691 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0003716 USD
popular info Euro
ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003303 EUR
popular info Đô la Canada
ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0005181 CAD
popular info Naira Nigeria
ELMT đến NGN
1 ELMT thành ₦0.5973 NGN
popular info Won Hàn Quốc
ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.5188 KRW
popular info Yên Nhật
ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.05403 JPY
popular info Bảng Anh
ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0002793 GBP
popular info Real Brazil
ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002101 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Brickken
BKN đến NGN
1 BKN thành ₦463.72 NGN
other assets Dogecoin
DOGE đến NGN
1 DOGE thành ₦386.02 NGN
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NGN
1 BabyDoge thành ₦0.{5}2887 NGN
other assets dogwifhat
WIF đến NGN
1 WIF thành ₦1,525.71 NGN
other assets Bounce Token
AUCTION đến NGN
1 AUCTION thành ₦22,496.67 NGN
other assets Mubarak
MUBARAK đến NGN
1 MUBARAK thành ₦74.17 NGN
other assets Xai
XAI đến NGN
1 XAI thành ₦139.82 NGN
other assets Arbitrum
ARB đến NGN
1 ARB thành ₦744.9 NGN
other assets KAITO
KAITO đến NGN
1 KAITO thành ₦3,051.8 NGN
other assets EOS
EOS đến NGN
1 EOS thành ₦1,495.65 NGN

Bảng chuyển đổi từ ELMT sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Naira Nigeria đã thay đổi -32.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.02%, đạt mức cao nhất là 0.6262 NGN và mức thấp nhất là 0.5058 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là ₦0.4369 NGN , thay đổi +36.72% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi
-
1.01NGN
, tương đương mức thay đổi -62.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELMT₦0.2986₦0.2899
+3.02%
1 ELMT₦0.5973₦0.5797
+3.02%
5 ELMT₦2.99₦2.9
+3.02%
10 ELMT₦5.97₦5.8
+3.02%
50 ELMT₦29.86₦28.99
+3.02%
100 ELMT₦59.73₦57.97
+3.02%
500 ELMT₦298.63₦289.87
+3.02%
1000 ELMT₦597.27₦579.73
+3.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/NGN

1 Element bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.5973.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 ELMT đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 8.37 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 2.99NGN.
Giá cao nhất của ELMT/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo NGN là ₦394.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã giảm 32.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 36.72% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.