Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103239.98 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103239.98 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103239.98 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành IQD
ELMT/IQD: 1 ELMT = 0.4955 IQD. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4955 IQD hôm nay.

ELMT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 0.50 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 0.50 IQD, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 2.48 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.02 ELMT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 10.09 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ELMT
Element
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang IQD, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Element
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ELMT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMT/IQD
ELMT/IQD: 1 ELMT = 0.4955 IQD; 2025/05/09 18:39:50
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi -11.34% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi -11.34% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Element/IQD
Giá Element cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.9330 IQD trong khi giá Element thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3541 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5590 IQD | 0.9330 IQD | 1.42 IQD | 2.21 IQD |
Thấp | 0.4208 IQD | 0.3541 IQD | 0.2856 IQD | 0.2771 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.34% | -55.98% | +53.53% | +34.65% |
Thông tin Element
Số liệu thị trường ELMT sang IQD
ELMT/IQD:
ع.د0.4955
Khối lượng ELMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMT:
ع.د859,542,178.32
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT
Tỷ giá ELMT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Element là ع.د0.4955 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د859,542,178.32 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là ع.د0.
Thông tin thêm về Element trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang IQD, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Element phổ biến
ELMT đến IQD
1 ELMT thành ع.د0.4955 IQD

ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01138 TWD

ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.002731 CNY

ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0003771 USD

ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003348 EUR

ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0005252 CAD

ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.5268 KRW

ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.05477 JPY

ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0002832 GBP

ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002132 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,068,114.6 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د949.62 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,092.06 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د225,824.59 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01630 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د135,536,140.45 IQD

MOODENG đến IQD
1 MOODENG thành ع.د191.74 IQD

TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د19,202.17 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د269.24 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,033.15 IQD
Bảng chuyển đổi từ ELMT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Dinar Iraq đã thay đổi -55.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.34%, đạt mức cao nhất là 0.5590 IQD và mức thấp nhất là 0.4208 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là ع.د0.3227 IQD , thay đổi +53.53% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.05% so với năm trước.
-ع.د
0.8101IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELMT | ع.د0.2477 | ع.د0.2794 | -11.34% |
1 ELMT | ع.د0.4955 | ع.د0.5588 | -11.34% |
5 ELMT | ع.د2.48 | ع.د2.79 | -11.34% |
10 ELMT | ع.د4.95 | ع.د5.59 | -11.34% |
50 ELMT | ع.د24.77 | ع.د27.94 | -11.34% |
100 ELMT | ع.د49.55 | ع.د55.88 | -11.34% |
500 ELMT | ع.د247.73 | ع.د279.42 | -11.34% |
1000 ELMT | ع.د495.46 | ع.د558.84 | -11.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/IQD
1 Element bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4955.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.02 ELMT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 10.09 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 2.48IQD.
Giá cao nhất của ELMT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo IQD là ع.د322.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã giảm 55.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 53.53% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
