Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành MMK

ELMT/MMK: 1 ELMT = 0.8065 MMK. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8065 MMK hôm nay.
ELMT
ELMT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 0.81 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 0.81 MMK, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 4.03 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.24 ELMT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.2 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ELMT

Element
Kyat Myanmar
100 ELMT
80.65  MMK
200 ELMT
161.3  MMK
500 ELMT
403.25  MMK
1000 ELMT
806.51  MMK
5000 ELMT
4,032.54  MMK
10000 ELMT
8,065.09  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang MMK, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Element
1000 MMK
1,239.91 ELMT
2000 MMK
2,479.82 ELMT
5000 MMK
6,199.56 ELMT
10000 MMK
12,399.12 ELMT
50000 MMK
61,995.62 ELMT
100000 MMK
123,991.25 ELMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ELMT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMT/MMK

ELMT/MMK: 1 ELMT = 0.8065 MMK; 2025/05/15 09:57:22
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi -0.74% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi -0.74% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Element/MMK

Giá Element cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.9405 MMK trong khi giá Element thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.6620 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8416 MMK
0.9405 MMK
2.27 MMK
3.53 MMK
Thấp
0.7670 MMK
0.6620 MMK
0.5180 MMK
0.4436 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.74%
-8.44%
+37.25%
+4.99%

Thông tin Element

Số liệu thị trường ELMT sang MMK

ELMT/MMK:
Ks0.8065
Khối lượng ELMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMT:
Ks1,399,155,301.53
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT

Tỷ giá ELMT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Element là Ks0.8065 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,399,155,301.53 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là Ks--.

Thông tin thêm về Element trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang MMK, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Element phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01158 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.002765 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0003835 USD
popular info Euro
ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003422 EUR
popular info Đô la Canada
ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0005362 CAD
popular info Kyat Myanmar
ELMT đến MMK
1 ELMT thành Ks0.8065 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.5357 KRW
popular info Yên Nhật
ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.05590 JPY
popular info Bảng Anh
ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0002885 GBP
popular info Real Brazil
ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002162 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks6,484.93 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks98.95 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,846.26 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.83 MMK
other assets MARBLEX
MBX đến MMK
1 MBX thành Ks520.22 MMK
other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,020.42 MMK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks495.39 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks54.04 MMK
other assets Civic
CVC đến MMK
1 CVC thành Ks292.21 MMK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MMK
1 FRAX thành Ks6,181.52 MMK

Bảng chuyển đổi từ ELMT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.8416 MMK và mức thấp nhất là 0.7670 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là Ks0.5876 MMK , thay đổi +37.25% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi
-Ks
1.57MMK
, tương đương mức thay đổi -66.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELMTKs0.4033Ks0.4063
-0.74%
1 ELMTKs0.8065Ks0.8125
-0.74%
5 ELMTKs4.03Ks4.06
-0.74%
10 ELMTKs8.07Ks8.13
-0.74%
50 ELMTKs40.33Ks40.63
-0.74%
100 ELMTKs80.65Ks81.25
-0.74%
500 ELMTKs403.25Ks406.27
-0.74%
1000 ELMTKs806.51Ks812.54
-0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/MMK

1 Element bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8065.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 ELMT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.2 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 4.03MMK.
Giá cao nhất của ELMT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo MMK là Ks515.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã giảm 8.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 37.25% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.