Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành MNT

ELMT/MNT: 1 ELMT = 1.3 MNT. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1.3 MNT hôm nay.
ELMT
ELMT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 1.30 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 1.30 MNT, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 6.48 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.7713 ELMT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 3.86 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang ELMT

Element
Tugrik Mông Cổ
100 ELMT
129.64  MNT
200 ELMT
259.29  MNT
500 ELMT
648.22  MNT
1000 ELMT
1,296.44  MNT
5000 ELMT
6,482.18  MNT
10000 ELMT
12,964.35  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang MNT, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Element
2000 MNT
1,542.69 ELMT
5000 MNT
3,856.73 ELMT
10000 MNT
7,713.46 ELMT
50000 MNT
38,567.29 ELMT
100000 MNT
77,134.58 ELMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ELMT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMT/MNT

ELMT/MNT: 1 ELMT = 1.3 MNT; 2025/05/14 20:05:01
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi -3.60% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi -3.60% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Element/MNT

Giá Element cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1.52 MNT trong khi giá Element thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.9160 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.39 MNT
1.52 MNT
3.67 MNT
5.71 MNT
Thấp
1.23 MNT
0.9160 MNT
0.8368 MNT
0.7167 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
-17.57%
+45.27%
+0.54%

Thông tin Element

Số liệu thị trường ELMT sang MNT

ELMT/MNT:
₮1.3
Khối lượng ELMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMT:
₮2,249,095,045.3
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT

Tỷ giá ELMT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Element là ₮1.3 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,249,095,045.3 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là ₮0.

Thông tin thêm về Element trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang MNT, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Element phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01158 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.002749 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0003815 USD
popular info Euro
ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003410 EUR
popular info Đô la Canada
ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0005331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.5349 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
ELMT đến MNT
1 ELMT thành ₮1.3 MNT
popular info Yên Nhật
ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.05592 JPY
popular info Bảng Anh
ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0002873 GBP
popular info Real Brazil
ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,856,937.97 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮3,085.66 MNT
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MNT
1 PEOPLE thành ₮114.46 MNT
other assets Ondo
ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,506.82 MNT
other assets WalletConnect Token
WCT đến MNT
1 WCT thành ₮1,931.88 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮11,777.47 MNT
other assets Amp
AMP đến MNT
1 AMP thành ₮17.31 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮603,198.45 MNT
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮45,392.79 MNT
other assets Walrus
WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,469.06 MNT

Bảng chuyển đổi từ ELMT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -17.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 1.39 MNT và mức thấp nhất là 1.23 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là ₮0.8924 MNT , thay đổi +45.27% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi
-
2.46MNT
, tương đương mức thay đổi -65.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELMT₮0.6482₮0.6724
-3.60%
1 ELMT₮1.3₮1.34
-3.60%
5 ELMT₮6.48₮6.72
-3.60%
10 ELMT₮12.96₮13.45
-3.60%
50 ELMT₮64.82₮67.24
-3.60%
100 ELMT₮129.64₮134.49
-3.60%
500 ELMT₮648.22₮672.45
-3.60%
1000 ELMT₮1,296.44₮1,344.89
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/MNT

1 Element bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7713 ELMT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 3.86 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 6.48MNT.
Giá cao nhất của ELMT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo MNT là ₮833.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã giảm 17.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 45.27% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.