Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành TND

DFND/TND: 1 DFND = 0.0006376 TND. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0006376 TND hôm nay.
DFND
DFND
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,568.48 DFND và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 7,842.42 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFND sang TND

Chuyển đổi TND sang DFND

dFund
Dinar Tunisia
1 DFND
0.0006376  TND
2 DFND
0.001275  TND
5 DFND
0.003188  TND
10 DFND
0.006376  TND
20 DFND
0.01275  TND
50 DFND
0.03188  TND
100 DFND
0.06376  TND
200 DFND
0.1275  TND
500 DFND
0.3188  TND
1000 DFND
0.6376  TND
5000 DFND
3.19  TND
10000 DFND
6.38  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang TND, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
dFund
10 TND
15,684.84 DFND
50 TND
78,424.18 DFND
100 TND
156,848.35 DFND
200 TND
313,696.71 DFND
500 TND
784,241.76 DFND
1000 TND
1,568,483.53 DFND
2000 TND
3,136,967.05 DFND
5000 TND
7,842,417.64 DFND
10000 TND
15,684,835.27 DFND
50000 TND
78,424,176.37 DFND
100000 TND
156,848,352.75 DFND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang DFND, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFND/TND

DFND/TND: 1 DFND = 0.0006376 TND; 2025/04/30 03:28:33
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +0.43% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +0.43% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFND sang TND: Biến động và thay đổi giá của dFund/TND

Giá dFund cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0006429 TND trong khi giá dFund thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0006268 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006404 TND
0.0006429 TND
0.0007189 TND
0.001422 TND
Thấp
0.0006348 TND
0.0006268 TND
0.0004563 TND
0.0004563 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-0.71%
+25.75%
-38.92%

Thông tin dFund

Số liệu thị trường DFND sang TND

DFND/TND:
د.ت0.0006376
Khối lượng DFND 24 giờ:
د.ت303,606.89
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND

Tỷ giá DFND sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dFund là د.ت0.0006376 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi -2.50% (د.ت-7,773.61 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là د.ت311,380.5.

Thông tin thêm về dFund trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang TND, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFND sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFND sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

popular info Dinar Tunisia
DFND đến TND
1 DFND thành د.ت0.0006376 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.006874 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.001555 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFND đến USD
1 DFND thành $0.0002138 USD
popular info Euro
DFND đến EUR
1 DFND thành €0.0001880 EUR
popular info Đô la Canada
DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0002958 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.3058 KRW
popular info Yên Nhật
DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.03044 JPY
popular info Bảng Anh
DFND đến GBP
1 DFND thành £0.0001596 GBP
popular info Real Brazil
DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.001202 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Cookie DAO
COOKIE đến TND
1 COOKIE thành د.ت0.5185 TND
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت0.9994 TND
other assets LooksRare
LOOKS đến TND
1 LOOKS thành د.ت0.06567 TND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TND
1 PUNDIX thành د.ت1.54 TND
other assets Initia
INIT đến TND
1 INIT thành د.ت2.48 TND
other assets Axelar
AXL đến TND
1 AXL thành د.ت1.23 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت9.24 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت282,367.56 TND
other assets Sign
SIGN đến TND
1 SIGN thành د.ت0.2852 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت1,797.38 TND

Bảng chuyển đổi từ DFND sang TND

Tỷ giá hoán đổi của dFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Dinar Tunisia đã thay đổi -0.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.0006404 TND và mức thấp nhất là 0.0006348 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là د.ت0.0005070 TND , thay đổi +25.75% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi
-د.ت
0.0002329TND
, tương đương mức thay đổi -26.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFNDد.ت0.0003188د.ت0.0003174
+0.43%
1 DFNDد.ت0.0006376د.ت0.0006348
+0.43%
5 DFNDد.ت0.003188د.ت0.003174
+0.43%
10 DFNDد.ت0.006376د.ت0.006348
+0.43%
50 DFNDد.ت0.03188د.ت0.03174
+0.43%
100 DFNDد.ت0.06376د.ت0.06348
+0.43%
500 DFNDد.ت0.3188د.ت0.3174
+0.43%
1000 DFNDد.ت0.6376د.ت0.6348
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp DFND/TND

1 dFund bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0006376.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,568.48 DFND đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 7,842.42 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 0.003188TND.
Giá cao nhất của DFND/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo TND là د.ت0.1605. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã giảm 0.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 25.75% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.