Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành CNY

DFND/CNY: 1 DFND = 0.001554 CNY. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.001554 CNY hôm nay.
DFND
DFND
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.00 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.00 CNY, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 0.01 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 643.48 DFND và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 3,217.41 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFND sang CNY

Chuyển đổi CNY sang DFND

dFund
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DFND
0.001554  CNY
2 DFND
0.003108  CNY
5 DFND
0.007770  CNY
10 DFND
0.01554  CNY
20 DFND
0.03108  CNY
50 DFND
0.07770  CNY
100 DFND
0.1554  CNY
200 DFND
0.3108  CNY
500 DFND
0.7770  CNY
1000 DFND
1.55  CNY
5000 DFND
7.77  CNY
10000 DFND
15.54  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang CNY, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
dFund
50 CNY
32,174.06 DFND
100 CNY
64,348.12 DFND
200 CNY
128,696.23 DFND
500 CNY
321,740.58 DFND
1000 CNY
643,481.16 DFND
2000 CNY
1,286,962.33 DFND
5000 CNY
3,217,405.82 DFND
10000 CNY
6,434,811.64 DFND
50000 CNY
32,174,058.21 DFND
100000 CNY
64,348,116.43 DFND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DFND, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFND/CNY

DFND/CNY: 1 DFND = 0.001554 CNY; 2025/04/30 10:43:42
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +0.16% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +0.16% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFND sang CNY: Biến động và thay đổi giá của dFund/CNY

Giá dFund cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.001567 CNY trong khi giá dFund thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.001527 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001557 CNY
0.001567 CNY
0.001752 CNY
0.003464 CNY
Thấp
0.001548 CNY
0.001527 CNY
0.001112 CNY
0.001112 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-0.56%
+17.21%
-38.90%

Thông tin dFund

Số liệu thị trường DFND sang CNY

DFND/CNY:
¥0.001554
Khối lượng DFND 24 giờ:
¥747,500.63
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND

Tỷ giá DFND sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dFund là ¥0.001554 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi +0.70% (¥5,174.75 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là ¥742,325.88.

Thông tin thêm về dFund trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang CNY, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFND sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFND sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.006835 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.001554 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFND đến USD
1 DFND thành $0.0002138 USD
popular info Euro
DFND đến EUR
1 DFND thành €0.0001882 EUR
popular info Đô la Canada
DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0002959 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.3040 KRW
popular info Yên Nhật
DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.03056 JPY
popular info Bảng Anh
DFND đến GBP
1 DFND thành £0.0001599 GBP
popular info Real Brazil
DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.001202 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥4.38 CNY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥4.04 CNY
other assets LooksRare
LOOKS đến CNY
1 LOOKS thành ¥0.1397 CNY
other assets Drift
DRIFT đến CNY
1 DRIFT thành ¥5.36 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥4,366.14 CNY
other assets Biswap
BSW đến CNY
1 BSW thành ¥0.3288 CNY
other assets Axelar
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥2.84 CNY
other assets Shentu
CTK đến CNY
1 CTK thành ¥3.84 CNY
other assets Bubblemaps
BMT đến CNY
1 BMT thành ¥1.01 CNY
other assets Initia
INIT đến CNY
1 INIT thành ¥5.96 CNY

Bảng chuyển đổi từ DFND sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của dFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -0.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.001557 CNY và mức thấp nhất là 0.001548 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là ¥0.001326 CNY , thay đổi +17.21% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi
-¥
0.0005530CNY
, tương đương mức thay đổi -26.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFND¥0.0007770¥0.0007758
+0.16%
1 DFND¥0.001554¥0.001552
+0.16%
5 DFND¥0.007770¥0.007758
+0.16%
10 DFND¥0.01554¥0.01552
+0.16%
50 DFND¥0.07770¥0.07758
+0.16%
100 DFND¥0.1554¥0.1552
+0.16%
500 DFND¥0.7770¥0.7758
+0.16%
1000 DFND¥1.55¥1.55
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp DFND/CNY

1 dFund bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.001554.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 643.48 DFND đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 3,217.41 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 0.007770CNY.
Giá cao nhất của DFND/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo CNY là ¥0.3910. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã giảm 0.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 17.21% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.