Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành MNT
DFND/MNT: 1 DFND = 0.9111 MNT. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.9111 MNT hôm nay.

DFND
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.91 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.91 MNT, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 4.56 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.1 DFND và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.49 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFND sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DFND
dFund
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang MNT, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
dFund
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DFND, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFND/MNT
DFND/MNT: 1 DFND = 0.9111 MNT; 2025/05/14 11:33:25
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +1.69% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +1.69% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFND sang MNT: Biến động và thay đổi giá của dFund/MNT
Giá dFund cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.9171 MNT trong khi giá dFund thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.6908 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9178 MNT | 0.9171 MNT | 0.9171 MNT | 1.62 MNT |
Thấp | 0.8951 MNT | 0.6908 MNT | 0.6118 MNT | 0.5198 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.69% | +31.67% | +48.65% | -9.38% |
Thông tin dFund
Số liệu thị trường DFND sang MNT
DFND/MNT:
₮0.9111
Khối lượng DFND 24 giờ:
₮294,590,042.56
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND
Tỷ giá DFND sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dFund là ₮0.9111 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi -12.49% (₮-42,038,894.98 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là ₮336,628,937.53.
Thông tin thêm về dFund trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang MNT, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFND sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFND sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.008107 TWD

DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.001932 CNY

DFND đến USD
1 DFND thành $0.0002681 USD

DFND đến EUR
1 DFND thành €0.0002386 EUR

DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0003730 CAD

DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.3753 KRW

DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.03925 JPY
DFND đến MNT
1 DFND thành ₮0.9111 MNT

DFND đến GBP
1 DFND thành £0.0002008 GBP

DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.001504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PEOPLE đến MNT
1 PEOPLE thành ₮124.97 MNT

ETHFI đến MNT
1 ETHFI thành ₮4,590.17 MNT

GST đến MNT
1 GST thành ₮38.22 MNT

WCT đến MNT
1 WCT thành ₮2,037.19 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,852,504.26 MNT

RAY đến MNT
1 RAY thành ₮12,650.75 MNT

SATS đến MNT
1 SATS thành ₮0.0002287 MNT

WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,469.33 MNT

MELANIA đến MNT
1 MELANIA thành ₮1,445.88 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.08006 MNT
Bảng chuyển đổi từ DFND sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của dFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +31.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 0.9178 MNT và mức thấp nhất là 0.8951 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là ₮0.6128 MNT , thay đổi +48.65% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.09% so với năm trước.
-₮
0.02910MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFND | ₮0.4556 | ₮0.4480 | +1.69% |
1 DFND | ₮0.9111 | ₮0.8960 | +1.69% |
5 DFND | ₮4.56 | ₮4.48 | +1.69% |
10 DFND | ₮9.11 | ₮8.96 | +1.69% |
50 DFND | ₮45.56 | ₮44.8 | +1.69% |
100 DFND | ₮91.11 | ₮89.6 | +1.69% |
500 DFND | ₮455.56 | ₮447.98 | +1.69% |
1000 DFND | ₮911.13 | ₮895.96 | +1.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFND/MNT
1 dFund bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.9111.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.1 DFND đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 5.49 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 4.56MNT.
Giá cao nhất của DFND/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo MNT là ₮182.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 31.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 48.65% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
