Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành OMR

DFND/OMR: 1 DFND = 0.{4}8221 OMR. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}8221 OMR hôm nay.
DFND
DFND
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,164.26 DFND và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 60,821.32 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFND sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DFND

dFund
Rial Oman
1 DFND
0.{4}8221  OMR
2 DFND
0.0001644  OMR
5 DFND
0.0004110  OMR
10 DFND
0.0008221  OMR
20 DFND
0.001644  OMR
50 DFND
0.004110  OMR
100 DFND
0.008221  OMR
200 DFND
0.01644  OMR
500 DFND
0.04110  OMR
1000 DFND
0.08221  OMR
5000 DFND
0.4110  OMR
10000 DFND
0.8221  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang OMR, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
dFund
10 OMR
121,642.63 DFND
50 OMR
608,213.17 DFND
100 OMR
1,216,426.33 DFND
200 OMR
2,432,852.67 DFND
500 OMR
6,082,131.67 DFND
1000 OMR
12,164,263.33 DFND
2000 OMR
24,328,526.67 DFND
5000 OMR
60,821,316.67 DFND
10000 OMR
121,642,633.34 DFND
50000 OMR
608,213,166.68 DFND
100000 OMR
1,216,426,333.35 DFND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DFND, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFND/OMR

DFND/OMR: 1 DFND = 0.{4}8221 OMR; 2025/04/30 04:26:41
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +0.34% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +0.34% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFND sang OMR: Biến động và thay đổi giá của dFund/OMR

Giá dFund cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}8296 OMR trong khi giá dFund thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}8089 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8265 OMR
0.{4}8296 OMR
0.{4}9278 OMR
0.0001835 OMR
Thấp
0.{4}8192 OMR
0.{4}8089 OMR
0.{4}5888 OMR
0.{4}5888 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.34%
-0.48%
+25.70%
-38.95%

Thông tin dFund

Số liệu thị trường DFND sang OMR

DFND/OMR:
ر.ع.0.{4}8221
Khối lượng DFND 24 giờ:
ر.ع.39,199.66
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND

Tỷ giá DFND sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dFund là ر.ع.0.{4}8221 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi -2.40% (ر.ع.-964.26 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là ر.ع.40,163.92.

Thông tin thêm về dFund trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang OMR, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFND sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFND sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.006868 TWD
popular info Rial Oman
DFND đến OMR
1 DFND thành ر.ع.0.{4}8221 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.001553 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFND đến USD
1 DFND thành $0.0002136 USD
popular info Euro
DFND đến EUR
1 DFND thành €0.0001879 EUR
popular info Đô la Canada
DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0002956 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.3056 KRW
popular info Yên Nhật
DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.03041 JPY
popular info Bảng Anh
DFND đến GBP
1 DFND thành £0.0001594 GBP
popular info Real Brazil
DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.001201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1802 OMR
other assets LooksRare
LOOKS đến OMR
1 LOOKS thành ر.ع.0.008304 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06795 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2112 OMR
other assets Drift
DRIFT đến OMR
1 DRIFT thành ر.ع.0.2769 OMR
other assets Axelar
AXL đến OMR
1 AXL thành ر.ع.0.1568 OMR
other assets Venice Token
VVV đến OMR
1 VVV thành ر.ع.1.56 OMR
other assets Wayfinder
PROMPT đến OMR
1 PROMPT thành ر.ع.0.1632 OMR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến OMR
1 PSG thành ر.ع.0.8637 OMR
other assets Amp
AMP đến OMR
1 AMP thành ر.ع.0.001611 OMR

Bảng chuyển đổi từ DFND sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của dFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Rial Oman đã thay đổi -0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8265 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}8192 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là ر.ع.0.{4}6540 OMR , thay đổi +25.70% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}3122OMR
, tương đương mức thay đổi -27.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFNDر.ع.0.{4}4110ر.ع.0.{4}4097
+0.34%
1 DFNDر.ع.0.{4}8221ر.ع.0.{4}8193
+0.34%
5 DFNDر.ع.0.0004110ر.ع.0.0004097
+0.34%
10 DFNDر.ع.0.0008221ر.ع.0.0008193
+0.34%
50 DFNDر.ع.0.004110ر.ع.0.004097
+0.34%
100 DFNDر.ع.0.008221ر.ع.0.008193
+0.34%
500 DFNDر.ع.0.04110ر.ع.0.04097
+0.34%
1000 DFNDر.ع.0.08221ر.ع.0.08193
+0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp DFND/OMR

1 dFund bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}8221.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,164.26 DFND đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 60,821.32 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 0.0004110OMR.
Giá cao nhất của DFND/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo OMR là ر.ع.0.02071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã giảm 0.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 25.70% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.