Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96200.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96200.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96200.00 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAW thành ISK
DAW/ISK: 1 DAW = 0.005921 ISK. Giá chuyển đổi 1 DAWKOINS (DAW) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005921 ISK hôm nay.

DAW
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAW/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWKOINS (DAW) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAW hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAW hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 DAW sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 168.9 DAW và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 844.52 DAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAW sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DAW
DAWKOINS
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAW thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DAWKOINS tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAW sang ISK, lên đến 10000 DAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DAWKOINS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DAW toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DAWKOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DAW, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAW/ISK
DAW/ISK: 1 DAW = 0.005921 ISK; 2025/05/03 13:09:01
Trong 1D vừa qua, DAWKOINS đã thay đổi +3.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWKOINS(DAW) đã thay đổi +3.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAW sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DAWKOINS/ISK
Giá DAWKOINS cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.007058 ISK trong khi giá DAWKOINS thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005380 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWKOINS theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAW theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006294 ISK | 0.007058 ISK | 0.009475 ISK | 0.04491 ISK |
Thấp | 0.006081 ISK | 0.005380 ISK | 0.005380 ISK | 0.005380 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.50% | -20.51% | -33.66% | -74.58% |
Thông tin DAWKOINS
Số liệu thị trường DAW sang ISK
DAW/ISK:
kr0.005921
Khối lượng DAW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAW:
--
Nguồn cung lưu hành DAW:
0 DAW
Tỷ giá DAW sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAWKOINS thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAWKOINS là kr0.005921 mỗi DAW, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAW. Khối lượng giao dịch của DAWKOINS đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAW là kr0.
Thông tin thêm về DAWKOINS trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang ISK, trong đó mã của DAWKOINS là DAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAW sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAW sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAW (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAW bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DAWKOINS phổ biến

DAW đến TWD
1 DAW thành NT$0.001406 TWD

DAW đến CNY
1 DAW thành ¥0.0003319 CNY
DAW đến ISK
1 DAW thành kr0.005921 ISK

DAW đến USD
1 DAW thành $0.{4}4579 USD

DAW đến EUR
1 DAW thành €0.{4}4051 EUR

DAW đến CAD
1 DAW thành C$0.{4}6328 CAD

DAW đến KRW
1 DAW thành ₩0.06409 KRW

DAW đến JPY
1 DAW thành ¥0.006634 JPY

DAW đến GBP
1 DAW thành £0.{4}3451 GBP

DAW đến BRL
1 DAW thành R$0.0002591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr26.77 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr25.74 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr72.61 ISK

AVA đến ISK
1 AVA thành kr86.64 ISK

gork đến ISK
1 gork thành kr6.81 ISK

ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr15.95 ISK

FLZ đến ISK
1 FLZ thành kr338.55 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.54 ISK

KILO đến ISK
1 KILO thành kr6.35 ISK

KOMA đến ISK
1 KOMA thành kr3.35 ISK
Bảng chuyển đổi từ DAW sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DAWKOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAW thành Króna Iceland đã thay đổi -20.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.50%, đạt mức cao nhất là 0.006294 ISK và mức thấp nhất là 0.006081 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAW là kr0.009114 ISK , thay đổi -33.66% so với giá hiện tại. DAWKOINS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.97% so với năm trước.
-kr
0.04601ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAW | kr0.002960 | kr0.002854 | +3.50% |
1 DAW | kr0.005921 | kr0.005707 | +3.50% |
5 DAW | kr0.02960 | kr0.02854 | +3.50% |
10 DAW | kr0.05921 | kr0.05707 | +3.50% |
50 DAW | kr0.2960 | kr0.2854 | +3.50% |
100 DAW | kr0.5921 | kr0.5707 | +3.50% |
500 DAW | kr2.96 | kr2.85 | +3.50% |
1000 DAW | kr5.92 | kr5.71 | +3.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAW/ISK
1 DAWKOINS bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DAWKOINS (DAW) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005921.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAW với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 168.9 DAW đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAW sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAW sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAW bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 844.52 DAW, trong khi 5 DAW sẽ có giá khoảng 0.02960ISK.
Giá cao nhất của DAW/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAW tính theo ISK là kr0.5663. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAW/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWKOINS tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 20.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 33.66% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAW thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWKOINS và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAW/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAW/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAW/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAW/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWKOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
