Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAW thành IDR

DAW/IDR: 1 DAW = 0.8142 IDR. Giá chuyển đổi 1 DAWKOINS (DAW) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8142 IDR hôm nay.
DAW
DAW
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAW/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWKOINS (DAW) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAW hiện có giá trị là 0.81 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAW hiện có giá 0.81 IDR, nghĩa là mua 5 DAW sẽ mất 4.07 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.23 DAW và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 6.14 DAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAW sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DAW

DAWKOINS
Rupiah Indonesia
200 DAW
162.84  IDR
500 DAW
407.09  IDR
1000 DAW
814.18  IDR
5000 DAW
4,070.9  IDR
10000 DAW
8,141.8  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAW thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DAWKOINS tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAW sang IDR, lên đến 10000 DAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DAWKOINS
1000 IDR
1,228.23 DAW
2000 IDR
2,456.46 DAW
5000 IDR
6,141.15 DAW
10000 IDR
12,282.3 DAW
50000 IDR
61,411.5 DAW
100000 IDR
122,823.01 DAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DAW toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DAWKOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DAW, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAW/IDR

DAW/IDR: 1 DAW = 0.8142 IDR; 2025/05/08 03:53:51
Trong 1D vừa qua, DAWKOINS đã thay đổi -3.56% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWKOINS(DAW) đã thay đổi -3.56% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAW sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DAWKOINS/IDR

Giá DAWKOINS cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1.05 IDR trong khi giá DAWKOINS thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.6607 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWKOINS theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAW theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.05 IDR
1.05 IDR
1.21 IDR
5.74 IDR
Thấp
0.6607 IDR
0.6607 IDR
0.6607 IDR
0.6607 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
-12.03%
-22.83%
-77.81%

Thông tin DAWKOINS

Số liệu thị trường DAW sang IDR

DAW/IDR:
Rp0.8142
Khối lượng DAW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAW:
--
Nguồn cung lưu hành DAW:
0 DAW

Tỷ giá DAW sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAWKOINS thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAWKOINS là Rp0.8142 mỗi DAW, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAW. Khối lượng giao dịch của DAWKOINS đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAW là Rp0.

Thông tin thêm về DAWKOINS trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang IDR, trong đó mã của DAWKOINS là DAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAW sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAW sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAW (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAW bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAWKOINS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAW đến TWD
1 DAW thành NT$0.001492 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAW đến CNY
1 DAW thành ¥0.0003562 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAW đến USD
1 DAW thành $0.{4}4926 USD
popular info Rupiah Indonesia
DAW đến IDR
1 DAW thành Rp0.8142 IDR
popular info Euro
DAW đến EUR
1 DAW thành €0.{4}4348 EUR
popular info Đô la Canada
DAW đến CAD
1 DAW thành C$0.{4}6808 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAW đến KRW
1 DAW thành ₩0.06874 KRW
popular info Yên Nhật
DAW đến JPY
1 DAW thành ¥0.007071 JPY
popular info Bảng Anh
DAW đến GBP
1 DAW thành £0.{4}3690 GBP
popular info Real Brazil
DAW đến BRL
1 DAW thành R$0.0002830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,633,233,442.43 IDR
other assets Mog Coin
MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01494 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,974,852.69 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,678.06 IDR
other assets KAITO
KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp23,388.21 IDR
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến IDR
1 POPCAT thành Rp7,460.06 IDR
other assets Stacks
STX đến IDR
1 STX thành Rp15,328.37 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp40,162.37 IDR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp17,529.92 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,894.91 IDR

Bảng chuyển đổi từ DAW sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của DAWKOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAW thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 1.05 IDR và mức thấp nhất là 0.6607 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAW là Rp1.01 IDR , thay đổi -22.83% so với giá hiện tại. DAWKOINS đã thay đổi
-Rp
4.55IDR
, tương đương mức thay đổi -87.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAWRp0.4071Rp0.4193
-3.56%
1 DAWRp0.8142Rp0.8386
-3.56%
5 DAWRp4.07Rp4.19
-3.56%
10 DAWRp8.14Rp8.39
-3.56%
50 DAWRp40.71Rp41.93
-3.56%
100 DAWRp81.42Rp83.86
-3.56%
500 DAWRp407.09Rp419.28
-3.56%
1000 DAWRp814.18Rp838.56
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp DAW/IDR

1 DAWKOINS bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DAWKOINS (DAW) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8142.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAW với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 DAW đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAW sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAW sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAW bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 6.14 DAW, trong khi 5 DAW sẽ có giá khoảng 4.07IDR.
Giá cao nhất của DAW/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAW tính theo IDR là Rp72.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAW/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWKOINS tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 12.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 22.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAW thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWKOINS và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAW/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAW/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAW/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAW/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWKOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.