Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAW thành MKD

DAW/MKD: 1 DAW = 0.002454 MKD. Giá chuyển đổi 1 DAWKOINS (DAW) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.002454 MKD hôm nay.
DAW
DAW
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAW/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWKOINS (DAW) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAW hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAW hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 DAW sẽ mất 0.01 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 407.54 DAW và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,037.68 DAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAW sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DAW

DAWKOINS
Denar Macedonia
1 DAW
0.002454  MKD
2 DAW
0.004908  MKD
10 DAW
0.02454  MKD
20 DAW
0.04908  MKD
100 DAW
0.2454  MKD
200 DAW
0.4908  MKD
5000 DAW
12.27  MKD
10000 DAW
24.54  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAW thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DAWKOINS tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAW sang MKD, lên đến 10000 DAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DAWKOINS
100 MKD
40,753.56 DAW
200 MKD
81,507.13 DAW
500 MKD
203,767.82 DAW
1000 MKD
407,535.64 DAW
2000 MKD
815,071.28 DAW
5000 MKD
2,037,678.2 DAW
10000 MKD
4,075,356.4 DAW
50000 MKD
20,376,782.01 DAW
100000 MKD
40,753,564.03 DAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DAW toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DAWKOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DAW, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAW/MKD

DAW/MKD: 1 DAW = 0.002454 MKD; 2025/05/07 07:04:36
Trong 1D vừa qua, DAWKOINS đã thay đổi -3.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWKOINS(DAW) đã thay đổi -3.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAW sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DAWKOINS/MKD

Giá DAWKOINS cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.003445 MKD trong khi giá DAWKOINS thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.002168 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWKOINS theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAW theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003445 MKD
0.003445 MKD
0.003974 MKD
0.01884 MKD
Thấp
0.002168 MKD
0.002168 MKD
0.002168 MKD
0.002168 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
-12.03%
-22.83%
-77.81%

Thông tin DAWKOINS

Số liệu thị trường DAW sang MKD

DAW/MKD:
ден0.002454
Khối lượng DAW 24 giờ:
ден58,852.13
Vốn hóa thị trường DAW:
--
Nguồn cung lưu hành DAW:
0 DAW

Tỷ giá DAW sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAWKOINS thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAWKOINS là ден0.002454 mỗi DAW, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAW. Khối lượng giao dịch của DAWKOINS đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAW là ден58,852.13.

Thông tin thêm về DAWKOINS trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang MKD, trong đó mã của DAWKOINS là DAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAW sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAW sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAW (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAW bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAWKOINS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAW đến TWD
1 DAW thành NT$0.001367 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAW đến CNY
1 DAW thành ¥0.0003265 CNY
popular info Denar Macedonia
DAW đến MKD
1 DAW thành ден0.002454 MKD
popular info Đô la Mỹ
DAW đến USD
1 DAW thành $0.{4}4524 USD
popular info Euro
DAW đến EUR
1 DAW thành €0.{4}3985 EUR
popular info Đô la Canada
DAW đến CAD
1 DAW thành C$0.{4}6239 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAW đến KRW
1 DAW thành ₩0.06330 KRW
popular info Yên Nhật
DAW đến JPY
1 DAW thành ¥0.006477 JPY
popular info Bảng Anh
DAW đến GBP
1 DAW thành £0.{4}3388 GBP
popular info Real Brazil
DAW đến BRL
1 DAW thành R$0.0002586 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,233,198.42 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден14.06 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,151.85 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,958.2 MKD
other assets Loom Network
LOOM đến MKD
1 LOOM thành ден0.3055 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден61.77 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден93.79 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,903 MKD
other assets Onyxcoin
XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.9321 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден20,012.92 MKD

Bảng chuyển đổi từ DAW sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của DAWKOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAW thành Denar Macedonia đã thay đổi -12.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 0.003445 MKD và mức thấp nhất là 0.002168 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAW là ден0.003095 MKD , thay đổi -22.83% so với giá hiện tại. DAWKOINS đã thay đổi
-ден
0.01492MKD
, tương đương mức thay đổi -87.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAWден0.001227ден0.001267
-3.56%
1 DAWден0.002454ден0.002534
-3.56%
5 DAWден0.01227ден0.01267
-3.56%
10 DAWден0.02454ден0.02534
-3.56%
50 DAWден0.1227ден0.1267
-3.56%
100 DAWден0.2454ден0.2534
-3.56%
500 DAWден1.23ден1.27
-3.56%
1000 DAWден2.45ден2.53
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp DAW/MKD

1 DAWKOINS bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DAWKOINS (DAW) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.002454.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAW với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 407.54 DAW đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAW sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAW sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAW bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2,037.68 DAW, trong khi 5 DAW sẽ có giá khoảng 0.01227MKD.
Giá cao nhất của DAW/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAW tính theo MKD là ден0.2375. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAW/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWKOINS tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 12.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 22.83% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAW thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWKOINS và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAW/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAW/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAW/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAW/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWKOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.