Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102895.30 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102895.30 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102895.30 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUBARAK thành ISK
MUBARAK/ISK: 1 MUBARAK = 6.14 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mubarak (MUBARAK) thành Króna Iceland (ISK) là 6.14 ISK hôm nay.

MUBARAK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUBARAK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUBARAK hiện có giá trị là 6.14 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUBARAK hiện có giá 6.14 ISK, nghĩa là mua 5 MUBARAK sẽ mất 30.70 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1629 MUBARAK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8143 MUBARAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUBARAK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MUBARAK
Mubarak
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUBARAK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mubarak tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUBARAK sang ISK, lên đến 10000 MUBARAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mubarak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MUBARAK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mubarak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MUBARAK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUBARAK/ISK
MUBARAK/ISK: 1 MUBARAK = 6.14 ISK; 2025/05/19 11:16:29
Trong 1D vừa qua, Mubarak đã thay đổi -4.56% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mubarak(MUBARAK) đã thay đổi -4.56% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MUBARAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MUBARAK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mubarak/ISK
Giá Mubarak cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9.12 ISK trong khi giá Mubarak thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 5.39 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mubarak theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUBARAK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.86 ISK | 9.12 ISK | 9.17 ISK | 28 ISK |
Thấp | 5.89 ISK | 5.39 ISK | 3.07 ISK | 0.03537 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.56% | -13.00% | +93.88% | -64.33% |
Thông tin Mubarak
Số liệu thị trường MUBARAK sang ISK
MUBARAK/ISK:
kr6.14
Khối lượng MUBARAK 24 giờ:
kr14,191,626,284.19
Vốn hóa thị trường MUBARAK:
kr6,139,892,013.55
Nguồn cung lưu hành MUBARAK:
1.00B MUBARAK
Tỷ giá MUBARAK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mubarak thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mubarak là kr6.14 mỗi MUBARAK, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,139,892,013.55 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MUBARAK. Khối lượng giao dịch của Mubarak đã thay đổi +48.16% (kr4,612,799,151.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUBARAK là kr9,578,827,132.57.
Thông tin thêm về Mubarak trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mubarak phổ biến nhất là MUBARAK sang ISK, trong đó mã của Mubarak là MUBARAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91790.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77279.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144053.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584500.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8814172.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUBARAK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUBARAK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MUBARAK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUBARAK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUBARAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mubarak phổ biến

MUBARAK đến TWD
1 MUBARAK thành NT$1.43 TWD

MUBARAK đến CNY
1 MUBARAK thành ¥0.3411 CNY
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr6.14 ISK

MUBARAK đến USD
1 MUBARAK thành $0.04732 USD

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.04208 EUR

MUBARAK đến CAD
1 MUBARAK thành C$0.06605 CAD

MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩65.79 KRW

MUBARAK đến JPY
1 MUBARAK thành ¥6.86 JPY

MUBARAK đến GBP
1 MUBARAK thành £0.03543 GBP

MUBARAK đến BRL
1 MUBARAK thành R$0.2680 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,357,788.44 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,665.6 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr252.7 ISK

XTER đến ISK
1 XTER thành kr33.13 ISK

XEM đến ISK
1 XEM thành kr1.88 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,988.33 ISK

SFP đến ISK
1 SFP thành kr74.3 ISK

STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.3780 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr246.35 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr300.58 ISK
Bảng chuyển đổi từ MUBARAK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Mubarak đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUBARAK thành Króna Iceland đã thay đổi -13.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.56%, đạt mức cao nhất là 6.86 ISK và mức thấp nhất là 5.89 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MUBARAK là kr3.17 ISK , thay đổi +93.88% so với giá hiện tại. Mubarak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.34% so với năm trước.
+kr
6.14ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUBARAK | kr3.07 | kr3.22 | -4.56% |
1 MUBARAK | kr6.14 | kr6.43 | -4.56% |
5 MUBARAK | kr30.7 | kr32.17 | -4.56% |
10 MUBARAK | kr61.4 | kr64.33 | -4.56% |
50 MUBARAK | kr306.99 | kr321.67 | -4.56% |
100 MUBARAK | kr613.99 | kr643.34 | -4.56% |
500 MUBARAK | kr3,069.95 | kr3,216.72 | -4.56% |
1000 MUBARAK | kr6,139.89 | kr6,433.44 | -4.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUBARAK/ISK
1 Mubarak bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mubarak (MUBARAK) trong Króna Iceland (ISK) là kr6.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUBARAK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1629 MUBARAK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUBARAK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUBARAK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUBARAK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.8143 MUBARAK, trong khi 5 MUBARAK sẽ có giá khoảng 30.7ISK.
Giá cao nhất của MUBARAK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUBARAK tính theo ISK là kr28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUBARAK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mubarak tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) đã giảm 13.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) đã tăng 93.88% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUBARAK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mubarak và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUBARAK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUBARAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUBARAK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUBARAK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUBARAK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mubarak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
