Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MUBARAK thành VND

MUBARAK/VND: 1 MUBARAK = 830.43 VND. Giá chuyển đổi 1 Mubarak (MUBARAK) thành Việt Nam Đồng (VND) là 830.43 VND hôm nay.
MUBARAK
MUBARAK
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUBARAK/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUBARAK hiện có giá trị là 830.43 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUBARAK hiện có giá 830.43 VND, nghĩa là mua 5 MUBARAK sẽ mất 4152.16 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.001204 MUBARAK và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.006021 MUBARAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MUBARAK sang VND

Chuyển đổi VND sang MUBARAK

Mubarak
Việt Nam Đồng
1 MUBARAK
830.43  VND
2 MUBARAK
1,660.87  VND
5 MUBARAK
4,152.16  VND
10 MUBARAK
8,304.33  VND
20 MUBARAK
16,608.65  VND
50 MUBARAK
41,521.63  VND
100 MUBARAK
83,043.26  VND
200 MUBARAK
166,086.53  VND
500 MUBARAK
415,216.32  VND
1000 MUBARAK
830,432.64  VND
5000 MUBARAK
4,152,163.22  VND
10000 MUBARAK
8,304,326.44  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUBARAK thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Mubarak tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUBARAK sang VND, lên đến 10000 MUBARAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Mubarak
1 VND
0.001204 MUBARAK
10 VND
0.01204 MUBARAK
50 VND
0.06021 MUBARAK
100 VND
0.1204 MUBARAK
200 VND
0.2408 MUBARAK
500 VND
0.6021 MUBARAK
2000 VND
2.41 MUBARAK
5000 VND
6.02 MUBARAK
10000 VND
12.04 MUBARAK
50000 VND
60.21 MUBARAK
100000 VND
120.42 MUBARAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành MUBARAK toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo Mubarak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang MUBARAK, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MUBARAK/VND

MUBARAK/VND: 1 MUBARAK = 830.43 VND; 2025/05/03 19:09:51
Trong 1D vừa qua, Mubarak đã thay đổi -5.49% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mubarak(MUBARAK) đã thay đổi -5.49% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành MUBARAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MUBARAK sang VND: Biến động và thay đổi giá của Mubarak/VND

Giá Mubarak cao nhất theo VND 7 ngày qua là 1,079.52 VND trong khi giá Mubarak thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 812.58 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mubarak theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUBARAK theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
961.47 VND
1,079.52 VND
1,102.89 VND
5,611.96 VND
Thấp
823.09 VND
812.58 VND
564.84 VND
7.09 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.49%
-9.46%
-17.97%
-73.88%

Thông tin Mubarak

Số liệu thị trường MUBARAK sang VND

MUBARAK/VND:
₫830.43
Khối lượng MUBARAK 24 giờ:
₫1,192,857,856,216.07
Vốn hóa thị trường MUBARAK:
₫830,432,649,879.63
Nguồn cung lưu hành MUBARAK:
1.00B MUBARAK

Tỷ giá MUBARAK sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mubarak thành Việt Nam Đồng đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mubarak là ₫830.43 mỗi MUBARAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₫830,432,649,879.63 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MUBARAK. Khối lượng giao dịch của Mubarak đã thay đổi +50.13% (₫398,293,605,599.38 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUBARAK là ₫794,564,250,616.69.

Thông tin thêm về Mubarak trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mubarak phổ biến nhất là MUBARAK sang VND, trong đó mã của Mubarak là MUBARAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MUBARAK sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MUBARAK sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MUBARAK (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUBARAK bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUBARAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mubarak phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MUBARAK đến TWD
1 MUBARAK thành NT$0.9809 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MUBARAK đến CNY
1 MUBARAK thành ¥0.2314 CNY
popular info Đô la Mỹ
MUBARAK đến USD
1 MUBARAK thành $0.03193 USD
popular info Việt Nam Đồng
MUBARAK đến VND
1 MUBARAK thành ₫830.43 VND
popular info Euro
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.02825 EUR
popular info Đô la Canada
MUBARAK đến CAD
1 MUBARAK thành C$0.04413 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩44.7 KRW
popular info Yên Nhật
MUBARAK đến JPY
1 MUBARAK thành ¥4.63 JPY
popular info Bảng Anh
MUBARAK đến GBP
1 MUBARAK thành £0.02407 GBP
popular info Real Brazil
MUBARAK đến BRL
1 MUBARAK thành R$0.1807 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Aergo
AERGO đến VND
1 AERGO thành ₫5,539.81 VND
other assets New XAI gork
gork đến VND
1 gork thành ₫1,326.51 VND
other assets Sign
SIGN đến VND
1 SIGN thành ₫2,499.49 VND
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến VND
1 AIDOGE thành ₫0.{5}4322 VND
other assets Biswap
BSW đến VND
1 BSW thành ₫1,098.17 VND
other assets Flare
FLR đến VND
1 FLR thành ₫482.47 VND
other assets AVA (Travala)
AVA đến VND
1 AVA thành ₫17,820.3 VND
other assets Fellaz
FLZ đến VND
1 FLZ thành ₫63,372.46 VND
other assets Voxies
VOXEL đến VND
1 VOXEL thành ₫2,543.83 VND
other assets Giant Mammoth
GMMT đến VND
1 GMMT thành ₫235.9 VND

Bảng chuyển đổi từ MUBARAK sang VND

Tỷ giá hoán đổi của Mubarak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUBARAK thành Việt Nam Đồng đã thay đổi -9.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 961.47 VND và mức thấp nhất là 823.09 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 MUBARAK là ₫1,011.19 VND , thay đổi -17.97% so với giá hiện tại. Mubarak đã thay đổi
+
825.24VND
, tương đương mức thay đổi -75.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MUBARAK₫415.22₫439.18
-5.49%
1 MUBARAK₫830.43₫878.36
-5.49%
5 MUBARAK₫4,152.16₫4,391.82
-5.49%
10 MUBARAK₫8,304.33₫8,783.64
-5.49%
50 MUBARAK₫41,521.63₫43,918.19
-5.49%
100 MUBARAK₫83,043.26₫87,836.39
-5.49%
500 MUBARAK₫415,216.32₫439,181.93
-5.49%
1000 MUBARAK₫830,432.64₫878,363.86
-5.49%

Câu Hỏi Thường Gặp MUBARAK/VND

1 Mubarak bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 Mubarak (MUBARAK) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫830.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUBARAK với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001204 MUBARAK đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUBARAK sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUBARAK sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUBARAK bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 0.006021 MUBARAK, trong khi 5 MUBARAK sẽ có giá khoảng 4,152.16VND.
Giá cao nhất của MUBARAK/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUBARAK tính theo VND là ₫5,611.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUBARAK/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mubarak tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) đã giảm 9.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mubarak (MUBARAK) đã giảm 17.97% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUBARAK thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mubarak và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUBARAK/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUBARAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUBARAK/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUBARAK/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUBARAK/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mubarak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.