Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành ISK

COLLAB/ISK: 1 COLLAB = 0.05720 ISK. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05720 ISK hôm nay.
COLLAB
COLLAB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.06 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.06 ISK, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.29 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.48 COLLAB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 87.41 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang COLLAB

Collab.Land
Króna Iceland
1 COLLAB
0.05720  ISK
2 COLLAB
0.1144  ISK
5 COLLAB
0.2860  ISK
10 COLLAB
0.5720  ISK
20 COLLAB
1.14  ISK
50 COLLAB
2.86  ISK
100 COLLAB
5.72  ISK
200 COLLAB
11.44  ISK
500 COLLAB
28.6  ISK
1000 COLLAB
57.2  ISK
5000 COLLAB
286.01  ISK
10000 COLLAB
572.03  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang ISK, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Collab.Land
100 ISK
1,748.17 COLLAB
200 ISK
3,496.33 COLLAB
500 ISK
8,740.83 COLLAB
1000 ISK
17,481.67 COLLAB
2000 ISK
34,963.34 COLLAB
5000 ISK
87,408.34 COLLAB
10000 ISK
174,816.69 COLLAB
50000 ISK
874,083.43 COLLAB
100000 ISK
1,748,166.86 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COLLAB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/ISK

COLLAB/ISK: 1 COLLAB = 0.05720 ISK; 2025/05/13 19:32:02
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi -29.76% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi -29.76% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/ISK

Giá Collab.Land cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08553 ISK trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03845 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08553 ISK
0.08553 ISK
0.08553 ISK
0.1371 ISK
Thấp
0.04510 ISK
0.03845 ISK
0.03749 ISK
0.03333 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-29.76%
-12.53%
+40.65%
-56.97%

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang ISK

COLLAB/ISK:
kr0.05720
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là kr0.05720 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là kr--.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang ISK, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01335 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003158 CNY
popular info Króna Iceland
COLLAB đến ISK
1 COLLAB thành kr0.05720 ISK
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0004386 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0003926 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0006121 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.6212 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.06479 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0003300 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.002459 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2654 ISK
other assets KAITO
KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr256.85 ISK
other assets SKYAI
SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr8.26 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr8.43 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr275.29 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr22.84 ISK
other assets MilkyWay
MILK đến ISK
1 MILK thành kr14.34 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.23 ISK
other assets Gods Unchained
GODS đến ISK
1 GODS thành kr29.61 ISK
other assets Balance
EPT đến ISK
1 EPT thành kr1.52 ISK

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Króna Iceland đã thay đổi -12.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -29.76%, đạt mức cao nhất là 0.08553 ISK và mức thấp nhất là 0.04510 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là kr0.04185 ISK , thay đổi +40.65% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-kr
0.5873ISK
, tương đương mức thay đổi -91.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLABkr0.02860kr0.03986
-29.76%
1 COLLABkr0.05720kr0.07971
-29.76%
5 COLLABkr0.2860kr0.3986
-29.76%
10 COLLABkr0.5720kr0.7971
-29.76%
50 COLLABkr2.86kr3.99
-29.76%
100 COLLABkr5.72kr7.97
-29.76%
500 COLLABkr28.6kr39.86
-29.76%
1000 COLLABkr57.2kr79.71
-29.76%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/ISK

1 Collab.Land bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05720.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.48 COLLAB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 87.41 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.2860ISK.
Giá cao nhất của COLLAB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo ISK là kr10.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 12.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 40.65% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.