Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành EUR

COLLAB/EUR: 1 COLLAB = 0.0004107 EUR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Euro (EUR) là 0.0004107 EUR hôm nay.
COLLAB
COLLAB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,435.1 COLLAB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,175.48 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang EUR

Chuyển đổi EUR sang COLLAB

Collab.Land
Euro
1 COLLAB
0.0004107  EUR
2 COLLAB
0.0008213  EUR
5 COLLAB
0.002053  EUR
10 COLLAB
0.004107  EUR
20 COLLAB
0.008213  EUR
50 COLLAB
0.02053  EUR
100 COLLAB
0.04107  EUR
200 COLLAB
0.08213  EUR
500 COLLAB
0.2053  EUR
1000 COLLAB
0.4107  EUR
5000 COLLAB
2.05  EUR
10000 COLLAB
4.11  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang EUR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Collab.Land
10 EUR
24,350.95 COLLAB
50 EUR
121,754.76 COLLAB
100 EUR
243,509.53 COLLAB
200 EUR
487,019.06 COLLAB
500 EUR
1,217,547.64 COLLAB
1000 EUR
2,435,095.28 COLLAB
2000 EUR
4,870,190.57 COLLAB
5000 EUR
12,175,476.42 COLLAB
10000 EUR
24,350,952.84 COLLAB
50000 EUR
121,754,764.19 COLLAB
100000 EUR
243,509,528.38 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang COLLAB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/EUR

COLLAB/EUR: 1 COLLAB = 0.0004107 EUR; 2025/05/20 13:34:46
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +6.84% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +6.84% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/EUR

Giá Collab.Land cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004222 EUR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003844 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004140 EUR
0.0004222 EUR
0.0005831 EUR
0.0005831 EUR
Thấp
0.0003844 EUR
0.0003844 EUR
0.0002621 EUR
0.0002272 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.84%
+5.31%
+37.50%
-30.44%

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang EUR

COLLAB/EUR:
€0.0004107
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là €0.0004107 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là €0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang EUR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01394 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003336 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0004619 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0004107 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0006441 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.6440 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.06682 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0003456 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.002609 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aave
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €233.52 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.56 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.83 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.5389 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.08319 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2512 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.58 EUR
other assets Pyth Network
PYTH đến EUR
1 PYTH thành €0.1161 EUR
other assets Curve DAO Token
CRV đến EUR
1 CRV thành €0.6162 EUR
other assets TokenFi
TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.02088 EUR

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Euro đã thay đổi +5.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.84%, đạt mức cao nhất là 0.0004140 EUR và mức thấp nhất là 0.0003844 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là €0.0002987 EUR , thay đổi +37.50% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-
0.004165EUR
, tương đương mức thay đổi -91.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLAB
€0.0002053€0.0001922
+6.84%
1 COLLAB
€0.0004107€0.0003844
+6.84%
5 COLLAB
€0.002053€0.001922
+6.84%
10 COLLAB
€0.004107€0.003844
+6.84%
50 COLLAB
€0.02053€0.01922
+6.84%
100 COLLAB
€0.04107€0.03844
+6.84%
500 COLLAB
€0.2053€0.1922
+6.84%
1000 COLLAB
€0.4107€0.3844
+6.84%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/EUR

1 Collab.Land bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Euro (EUR) là €0.0004107.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,435.1 COLLAB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 12,175.48 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.002053EUR.
Giá cao nhất của COLLAB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo EUR là €0.07029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 5.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 37.50% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.