Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành KRW

COLLAB/KRW: 1 COLLAB = 0.6319 KRW. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.6319 KRW hôm nay.
COLLAB
COLLAB
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.63 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.63 KRW, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 3.16 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.58 COLLAB và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 7.91 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang KRW

Chuyển đổi KRW sang COLLAB

Collab.Land
Won Hàn Quốc
1 COLLAB
0.6319  KRW
10 COLLAB
6.32  KRW
20 COLLAB
12.64  KRW
50 COLLAB
31.59  KRW
100 COLLAB
63.19  KRW
200 COLLAB
126.37  KRW
500 COLLAB
315.93  KRW
1000 COLLAB
631.86  KRW
5000 COLLAB
3,159.28  KRW
10000 COLLAB
6,318.56  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang KRW, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Collab.Land
100 KRW
158.26 COLLAB
200 KRW
316.53 COLLAB
500 KRW
791.32 COLLAB
1000 KRW
1,582.64 COLLAB
2000 KRW
3,165.28 COLLAB
5000 KRW
7,913.19 COLLAB
10000 KRW
15,826.39 COLLAB
50000 KRW
79,131.93 COLLAB
100000 KRW
158,263.86 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang COLLAB, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/KRW

COLLAB/KRW: 1 COLLAB = 0.6319 KRW; 2025/05/18 12:02:32
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +1.42% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +1.42% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/KRW

Giá Collab.Land cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.6645 KRW trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.5768 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6540 KRW
0.6645 KRW
0.9177 KRW
1.47 KRW
Thấp
0.6301 KRW
0.5768 KRW
0.4126 KRW
0.3576 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.42%
+12.12%
+37.82%
-6.87%

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang KRW

COLLAB/KRW:
₩0.6319
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là ₩0.6319 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là ₩0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang KRW, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01365 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003256 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0004516 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0004046 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0006309 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.6319 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.06577 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0003400 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.002557 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Jager Hunter
JAGER đến KRW
1 JAGER thành ₩0.{6}5742 KRW
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩362.6 KRW
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến KRW
1 FRAX thành ₩5,285.48 KRW
other assets Highstreet
HIGH đến KRW
1 HIGH thành ₩930.66 KRW
other assets Badger DAO
BADGER đến KRW
1 BADGER thành ₩1,824.12 KRW
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến KRW
1 GOAT thành ₩232.67 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩44 KRW
other assets SKYAI
SKYAI đến KRW
1 SKYAI thành ₩86.81 KRW
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KRW
1 PNUT thành ₩480.5 KRW
other assets Black Phoenix
BPX đến KRW
1 BPX thành ₩4,461.4 KRW

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +12.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 0.6540 KRW và mức thấp nhất là 0.6301 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là ₩0.4565 KRW , thay đổi +37.82% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-
6.67KRW
, tương đương mức thay đổi -91.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLAB₩0.3159₩0.3115
+1.42%
1 COLLAB₩0.6319₩0.6229
+1.42%
5 COLLAB₩3.16₩3.11
+1.42%
10 COLLAB₩6.32₩6.23
+1.42%
50 COLLAB₩31.59₩31.15
+1.42%
100 COLLAB₩63.19₩62.29
+1.42%
500 COLLAB₩315.93₩311.47
+1.42%
1000 COLLAB₩631.86₩622.93
+1.42%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/KRW

1 Collab.Land bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6319.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.58 COLLAB đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 7.91 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 3.16KRW.
Giá cao nhất của COLLAB/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo KRW là ₩110.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 12.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 37.82% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.