Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103098.56 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103098.56 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103098.56 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành JPY
APRIL/JPY: 1 APRIL = 0.05342 JPY. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Yên Nhật (JPY) là 0.05342 JPY hôm nay.

APRIL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.05 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.05 JPY, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.27 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 18.72 APRIL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 93.6 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APRIL sang JPY
Chuyển đổi JPY sang APRIL
April
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang JPY, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
April
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang APRIL, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APRIL/JPY
APRIL/JPY: 1 APRIL = 0.05342 JPY; 2025/05/14 14:36:07
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi +0.74% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi +0.74% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang JPY: Biến động và thay đổi giá của April/JPY
Giá April cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.05419 JPY trong khi giá April thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04882 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05419 JPY | 0.05419 JPY | 0.05419 JPY | 0.05648 JPY |
Thấp | 0.05302 JPY | 0.04882 JPY | 0.02846 JPY | 0.02846 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.74% | +8.46% | +37.29% | -11.60% |
Thông tin April
Số liệu thị trường APRIL sang JPY
APRIL/JPY:
¥0.05342
Khối lượng APRIL 24 giờ:
¥508.7
Vốn hóa thị trường APRIL:
¥4,501,314.63
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL
Tỷ giá APRIL sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi April thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của April là ¥0.05342 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥4,501,314.63 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là ¥508.7.
Thông tin thêm về April trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang JPY, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APRIL sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APRIL sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi April phổ biến

APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01107 TWD

APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002636 CNY

APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003657 USD

APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003258 EUR

APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0005095 CAD

APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.5111 KRW

APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.05342 JPY

APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002742 GBP

APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥374,801.83 JPY

PEOPLE đến JPY
1 PEOPLE thành ¥5.11 JPY

ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥193.55 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥80.75 JPY

GST đến JPY
1 GST thành ¥1.68 JPY

RAY đến JPY
1 RAY thành ¥520.44 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥175.14 JPY

WAL đến JPY
1 WAL thành ¥104.55 JPY

SATS đến JPY
1 SATS thành ¥0.{5}9161 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,828.15 JPY
Bảng chuyển đổi từ APRIL sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của April đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Yên Nhật đã thay đổi +8.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.05419 JPY và mức thấp nhất là 0.05302 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là ¥0.03891 JPY , thay đổi +37.29% so với giá hiện tại. April đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.66% so với năm trước.
-¥
0.2547JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APRIL | ¥0.02671 | ¥0.02651 | +0.74% |
1 APRIL | ¥0.05342 | ¥0.05302 | +0.74% |
5 APRIL | ¥0.2671 | ¥0.2651 | +0.74% |
10 APRIL | ¥0.5342 | ¥0.5302 | +0.74% |
50 APRIL | ¥2.67 | ¥2.65 | +0.74% |
100 APRIL | ¥5.34 | ¥5.3 | +0.74% |
500 APRIL | ¥26.71 | ¥26.51 | +0.74% |
1000 APRIL | ¥53.42 | ¥53.02 | +0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/JPY
1 April bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.05342.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.72 APRIL đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 93.6 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.2671JPY.
Giá cao nhất của APRIL/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo JPY là ¥29.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 8.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 37.29% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
