Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành CZK

APRIL/CZK: 1 APRIL = 0.007398 CZK. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Koruna Czech (CZK) là 0.007398 CZK hôm nay.
APRIL
APRIL
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.04 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 135.17 APRIL và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 675.83 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRIL sang CZK

Chuyển đổi CZK sang APRIL

April
Koruna Czech
1 APRIL
0.007398  CZK
2 APRIL
0.01480  CZK
5 APRIL
0.03699  CZK
10 APRIL
0.07398  CZK
20 APRIL
0.1480  CZK
50 APRIL
0.3699  CZK
100 APRIL
0.7398  CZK
200 APRIL
1.48  CZK
1000 APRIL
7.4  CZK
5000 APRIL
36.99  CZK
10000 APRIL
73.98  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang CZK, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
April
10 CZK
1,351.67 APRIL
50 CZK
6,758.35 APRIL
100 CZK
13,516.69 APRIL
200 CZK
27,033.39 APRIL
500 CZK
67,583.47 APRIL
1000 CZK
135,166.95 APRIL
2000 CZK
270,333.89 APRIL
5000 CZK
675,834.74 APRIL
10000 CZK
1,351,669.47 APRIL
50000 CZK
6,758,347.36 APRIL
100000 CZK
13,516,694.73 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang APRIL, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRIL/CZK

APRIL/CZK: 1 APRIL = 0.007398 CZK; 2025/05/07 18:45:30
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi +1.10% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi +1.10% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang CZK: Biến động và thay đổi giá của April/CZK

Giá April cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.007418 CZK trong khi giá April thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.007182 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007398 CZK
0.007418 CZK
0.007475 CZK
0.009077 CZK
Thấp
0.007315 CZK
0.007182 CZK
0.004276 CZK
0.004276 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
+1.19%
+28.17%
+1.29%

Thông tin April

Số liệu thị trường APRIL sang CZK

APRIL/CZK:
Kč0.007398
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
Kč623,418.26
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL

Tỷ giá APRIL sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi April thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của April là Kč0.007398 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč623,418.26 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là Kč0.

Thông tin thêm về April trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang CZK, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRIL sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRIL sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi April phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01024 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002434 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003372 USD
popular info Euro
APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0002974 EUR
popular info Đô la Canada
APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0004651 CAD
popular info Koruna Czech
APRIL đến CZK
1 APRIL thành Kč0.007398 CZK
popular info Won Hàn Quốc
APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.4695 KRW
popular info Yên Nhật
APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.04838 JPY
popular info Bảng Anh
APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002528 GBP
popular info Real Brazil
APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.001935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,116,646.67 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč39,573.95 CZK
other assets KAITO
KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč28.7 CZK
other assets Obol
OBOL đến CZK
1 OBOL thành Kč6.38 CZK
other assets Litecoin
LTC đến CZK
1 LTC thành Kč1,939.91 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,216.69 CZK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč21.79 CZK
other assets Pepe
PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0001805 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč14.61 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč71.96 CZK

Bảng chuyển đổi từ APRIL sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của April đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Koruna Czech đã thay đổi +1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.007398 CZK và mức thấp nhất là 0.007315 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là Kč0.005772 CZK , thay đổi +28.17% so với giá hiện tại. April đã thay đổi
-
0.04039CZK
, tương đương mức thay đổi -84.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APRILKč0.003699Kč0.003659
+1.10%
1 APRILKč0.007398Kč0.007318
+1.10%
5 APRILKč0.03699Kč0.03659
+1.10%
10 APRILKč0.07398Kč0.07318
+1.10%
50 APRILKč0.3699Kč0.3659
+1.10%
100 APRILKč0.7398Kč0.7318
+1.10%
500 APRILKč3.7Kč3.66
+1.10%
1000 APRILKč7.4Kč7.32
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/CZK

1 April bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.007398.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 135.17 APRIL đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 675.83 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.03699CZK.
Giá cao nhất của APRIL/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo CZK là Kč4.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 28.17% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.