Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành BGN

APRIL/BGN: 1 APRIL = 0.0006198 BGN. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0006198 BGN hôm nay.
APRIL
APRIL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,613.54 APRIL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 8,067.7 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRIL sang BGN

Chuyển đổi BGN sang APRIL

April
Lev Bulgari
1 APRIL
0.0006198  BGN
2 APRIL
0.001240  BGN
5 APRIL
0.003099  BGN
10 APRIL
0.006198  BGN
20 APRIL
0.01240  BGN
50 APRIL
0.03099  BGN
100 APRIL
0.06198  BGN
200 APRIL
0.1240  BGN
500 APRIL
0.3099  BGN
1000 APRIL
0.6198  BGN
5000 APRIL
3.1  BGN
10000 APRIL
6.2  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang BGN, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
April
10 BGN
16,135.4 APRIL
50 BGN
80,677.01 APRIL
100 BGN
161,354.03 APRIL
200 BGN
322,708.05 APRIL
500 BGN
806,770.13 APRIL
1000 BGN
1,613,540.25 APRIL
2000 BGN
3,227,080.51 APRIL
5000 BGN
8,067,701.27 APRIL
10000 BGN
16,135,402.54 APRIL
50000 BGN
80,677,012.7 APRIL
100000 BGN
161,354,025.4 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang APRIL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRIL/BGN

APRIL/BGN: 1 APRIL = 0.0006198 BGN; 2025/05/09 18:19:21
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi +2.94% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi +2.94% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của April/BGN

Giá April cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0006198 BGN trong khi giá April thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0005688 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006198 BGN
0.0006198 BGN
0.0006198 BGN
0.0007189 BGN
Thấp
0.0006020 BGN
0.0005688 BGN
0.0003386 BGN
0.0003386 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.94%
+6.21%
+31.72%
+3.91%

Thông tin April

Số liệu thị trường APRIL sang BGN

APRIL/BGN:
лв0.0006198
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
лв52,224.01
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL

Tỷ giá APRIL sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi April thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của April là лв0.0006198 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của лв52,224.01 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là лв0.

Thông tin thêm về April trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang BGN, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRIL sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRIL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi April phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01076 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002583 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003567 USD
popular info Euro
APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003166 EUR
popular info Đô la Canada
APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0004967 CAD
popular info Lev Bulgari
APRIL đến BGN
1 APRIL thành лв0.0006198 BGN
popular info Won Hàn Quốc
APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.4982 KRW
popular info Yên Nhật
APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.05180 JPY
popular info Bảng Anh
APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002678 GBP
popular info Real Brazil
APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002016 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,069.8 BGN
other assets Pi
PI đến BGN
1 PI thành лв1.27 BGN
other assets XRP
XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.09 BGN
other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв298.08 BGN
other assets Pepe
PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}2159 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв179,142.78 BGN
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến BGN
1 MOODENG thành лв0.2556 BGN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв25.27 BGN
other assets Dogecoin
DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3563 BGN
other assets Cardano
ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.37 BGN

Bảng chuyển đổi từ APRIL sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của April đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Lev Bulgari đã thay đổi +6.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.94%, đạt mức cao nhất là 0.0006198 BGN và mức thấp nhất là 0.0006020 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là лв0.0004705 BGN , thay đổi +31.72% so với giá hiện tại. April đã thay đổi
-лв
0.003135BGN
, tương đương mức thay đổi -83.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APRILлв0.0003099лв0.0003010
+2.94%
1 APRILлв0.0006198лв0.0006020
+2.94%
5 APRILлв0.003099лв0.003010
+2.94%
10 APRILлв0.006198лв0.006020
+2.94%
50 APRILлв0.03099лв0.03010
+2.94%
100 APRILлв0.06198лв0.06020
+2.94%
500 APRILлв0.3099лв0.3010
+2.94%
1000 APRILлв0.6198лв0.6020
+2.94%

Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/BGN

1 April bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0006198.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,613.54 APRIL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 8,067.7 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.003099BGN.
Giá cao nhất của APRIL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo BGN là лв0.3552. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 6.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 31.72% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.