Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành IQD

APRIL/IQD: 1 APRIL = 0.4685 IQD. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4685 IQD hôm nay.
APRIL
APRIL
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.47 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.47 IQD, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 2.34 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.13 APRIL và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 10.67 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRIL sang IQD

Chuyển đổi IQD sang APRIL

April
Dinar Iraq
1 APRIL
0.4685  IQD
2 APRIL
0.9371  IQD
50 APRIL
23.43  IQD
100 APRIL
46.85  IQD
200 APRIL
93.71  IQD
500 APRIL
234.27  IQD
1000 APRIL
468.55  IQD
5000 APRIL
2,342.74  IQD
10000 APRIL
4,685.48  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang IQD, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
April
500 IQD
1,067.13 APRIL
1000 IQD
2,134.25 APRIL
2000 IQD
4,268.5 APRIL
5000 IQD
10,671.26 APRIL
10000 IQD
21,342.51 APRIL
50000 IQD
106,712.55 APRIL
100000 IQD
213,425.11 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang APRIL, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRIL/IQD

APRIL/IQD: 1 APRIL = 0.4685 IQD; 2025/05/09 18:51:19
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi +2.94% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi +2.94% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang IQD: Biến động và thay đổi giá của April/IQD

Giá April cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4685 IQD trong khi giá April thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.4300 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4685 IQD
0.4685 IQD
0.4685 IQD
0.5435 IQD
Thấp
0.4551 IQD
0.4300 IQD
0.2560 IQD
0.2560 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.94%
+6.21%
+31.72%
+3.91%

Thông tin April

Số liệu thị trường APRIL sang IQD

APRIL/IQD:
ع.د0.4685
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
ع.د39,482,487.45
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL

Tỷ giá APRIL sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi April thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của April là ع.د0.4685 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د39,482,487.45 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là ع.د0.

Thông tin thêm về April trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang IQD, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRIL sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRIL sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi April phổ biến

popular info Dinar Iraq
APRIL đến IQD
1 APRIL thành ع.د0.4685 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01076 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002583 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003567 USD
popular info Euro
APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003166 EUR
popular info Đô la Canada
APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0004967 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.4982 KRW
popular info Yên Nhật
APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.05180 JPY
popular info Bảng Anh
APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002678 GBP
popular info Real Brazil
APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002016 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,072,109.42 IQD
other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د950.22 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,094.05 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د225,836.52 IQD
other assets Pepe
PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01631 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د135,675,567.57 IQD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến IQD
1 MOODENG thành ع.د188.65 IQD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د19,187.77 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د268.97 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,032.51 IQD

Bảng chuyển đổi từ APRIL sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của April đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Dinar Iraq đã thay đổi +6.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.94%, đạt mức cao nhất là 0.4685 IQD và mức thấp nhất là 0.4551 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là ع.د0.3557 IQD , thay đổi +31.72% so với giá hiện tại. April đã thay đổi
-ع.د
2.38IQD
, tương đương mức thay đổi -83.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APRILع.د0.2343ع.د0.2276
+2.94%
1 APRILع.د0.4685ع.د0.4551
+2.94%
5 APRILع.د2.34ع.د2.28
+2.94%
10 APRILع.د4.69ع.د4.55
+2.94%
50 APRILع.د23.43ع.د22.76
+2.94%
100 APRILع.د46.85ع.د45.51
+2.94%
500 APRILع.د234.27ع.د227.57
+2.94%
1000 APRILع.د468.55ع.د455.15
+2.94%

Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/IQD

1 April bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4685.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.13 APRIL đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 10.67 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 2.34IQD.
Giá cao nhất của APRIL/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo IQD là ع.د268.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 6.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã tăng 31.72% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.