Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành ISK

APX/ISK: 1 APX = 0.1290 ISK. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1290 ISK hôm nay.
APX
APX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.13 ISK, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.64 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.75 APX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 38.77 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang APX

Appics
Króna Iceland
1000 APX
128.96  ISK
5000 APX
644.81  ISK
10000 APX
1,289.63  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang ISK, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Appics
1000 ISK
7,754.17 APX
2000 ISK
15,508.35 APX
5000 ISK
38,770.87 APX
10000 ISK
77,541.73 APX
50000 ISK
387,708.67 APX
100000 ISK
775,417.35 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang APX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APX/ISK

APX/ISK: 1 APX = 0.1290 ISK; 2025/05/13 22:40:45
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi +1.46% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi +1.46% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Appics/ISK

Giá Appics cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1305 ISK trong khi giá Appics thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1186 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1297 ISK
0.1305 ISK
0.1371 ISK
0.1884 ISK
Thấp
0.1257 ISK
0.1186 ISK
0.02079 ISK
0.02079 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.46%
+9.17%
+7.98%
+29.77%

Thông tin Appics

Số liệu thị trường APX sang ISK

APX/ISK:
kr0.1290
Khối lượng APX 24 giờ:
kr4,479.69
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX

Tỷ giá APX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Appics là kr0.1290 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi +1.43% (kr63.18 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là kr4,416.51.

Thông tin thêm về Appics trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang ISK, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93086.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145215.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584361.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8865171.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APX đến TWD
1 APX thành NT$0.03016 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APX đến CNY
1 APX thành ¥0.007131 CNY
popular info Króna Iceland
APX đến ISK
1 APX thành kr0.1290 ISK
popular info Đô la Mỹ
APX đến USD
1 APX thành $0.0009904 USD
popular info Euro
APX đến EUR
1 APX thành €0.0008848 EUR
popular info Đô la Canada
APX đến CAD
1 APX thành C$0.001380 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APX đến KRW
1 APX thành ₩1.4 KRW
popular info Yên Nhật
APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1461 JPY
popular info Bảng Anh
APX đến GBP
1 APX thành £0.0007439 GBP
popular info Real Brazil
APX đến BRL
1 APX thành R$0.005555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2599 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr8.53 ISK
other assets KAITO
KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr251.89 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr20.1 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr274.72 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr177.97 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,584,895.24 ISK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr55.96 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.47 ISK
other assets Gods Unchained
GODS đến ISK
1 GODS thành kr30.77 ISK

Bảng chuyển đổi từ APX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Appics đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Króna Iceland đã thay đổi +9.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.46%, đạt mức cao nhất là 0.1297 ISK và mức thấp nhất là 0.1257 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là kr0.1194 ISK , thay đổi +7.98% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi
-kr
0.1253ISK
, tương đương mức thay đổi -49.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APXkr0.06448kr0.06356
+1.46%
1 APXkr0.1290kr0.1271
+1.46%
5 APXkr0.6448kr0.6356
+1.46%
10 APXkr1.29kr1.27
+1.46%
50 APXkr6.45kr6.36
+1.46%
100 APXkr12.9kr12.71
+1.46%
500 APXkr64.48kr63.56
+1.46%
1000 APXkr128.96kr127.11
+1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp APX/ISK

1 Appics bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1290.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.75 APX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 38.77 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.6448ISK.
Giá cao nhất của APX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo ISK là kr1.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 9.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 7.98% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.