Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94662.32 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94662.32 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94662.32 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành KHR
APX/KHR: 1 APX = 3.6 KHR. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Riel Campuchia (KHR) là 3.6 KHR hôm nay.

APX
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 3.60 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 3.60 KHR, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 17.99 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2780 APX và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.39 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang KHR
Chuyển đổi KHR sang APX
Appics
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang KHR, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Appics
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang APX, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/KHR
APX/KHR: 1 APX = 3.6 KHR; 2025/04/30 21:02:41
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi -0.19% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi -0.19% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Appics/KHR
Giá Appics cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4.21 KHR trong khi giá Appics thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.6389 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.62 KHR | 4.21 KHR | 5.65 KHR | 5.79 KHR |
Thấp | 3.55 KHR | 0.6389 KHR | 0.6389 KHR | 0.6389 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -12.79% | -31.78% | +9.57% |
Thông tin Appics
Số liệu thị trường APX sang KHR
APX/KHR:
៛3.6
Khối lượng APX 24 giờ:
៛124,971.69
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Appics là ៛3.6 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -0.38% (៛-470.79 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là ៛125,442.48.
Thông tin thêm về Appics trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang KHR, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.02881 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.006534 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.0008989 USD
APX đến KHR
1 APX thành ៛3.6 KHR

APX đến EUR
1 APX thành €0.0007937 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.001240 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩1.28 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1286 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.0006745 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.005105 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,603,927.36 KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛2,008.34 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,822.8 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛588,903.1 KHR

BSW đến KHR
1 BSW thành ៛216.75 KHR

FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3628 KHR

VOXEL đến KHR
1 VOXEL thành ៛481.13 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛694.63 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,092.28 KHR

DRIFT đến KHR
1 DRIFT thành ៛3,168.96 KHR
Bảng chuyển đổi từ APX sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Appics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Riel Campuchia đã thay đổi -12.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 3.62 KHR và mức thấp nhất là 3.55 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là ៛5.27 KHR , thay đổi -31.78% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.93% so với năm trước.
-៛
4.21KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | ៛1.8 | ៛1.8 | -0.19% |
1 APX | ៛3.6 | ៛3.6 | -0.19% |
5 APX | ៛17.99 | ៛18.02 | -0.19% |
10 APX | ៛35.97 | ៛36.04 | -0.19% |
50 APX | ៛179.87 | ៛180.22 | -0.19% |
100 APX | ៛359.74 | ៛360.44 | -0.19% |
500 APX | ៛1,798.71 | ៛1,802.2 | -0.19% |
1000 APX | ៛3,597.43 | ៛3,604.4 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/KHR
1 Appics bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛3.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2780 APX đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.39 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 17.99KHR.
Giá cao nhất của APX/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo KHR là ៛56.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 12.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 31.78% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
