Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành DZD

APX/DZD: 1 APX = 0.1192 DZD. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1192 DZD hôm nay.
APX
APX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.12 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.12 DZD, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.60 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.39 APX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 41.94 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APX sang DZD

Chuyển đổi DZD sang APX

Appics
Dinar Algeria
1000 APX
119.23  DZD
5000 APX
596.13  DZD
10000 APX
1,192.25  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang DZD, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Appics
1000 DZD
8,387.49 APX
2000 DZD
16,774.97 APX
5000 DZD
41,937.43 APX
10000 DZD
83,874.85 APX
50000 DZD
419,374.27 APX
100000 DZD
838,748.54 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang APX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APX/DZD

APX/DZD: 1 APX = 0.1192 DZD; 2025/04/29 07:15:12
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi +0.30% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi +0.30% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Appics/DZD

Giá Appics cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1393 DZD trong khi giá Appics thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.02113 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1202 DZD
0.1393 DZD
0.1870 DZD
0.1915 DZD
Thấp
0.1176 DZD
0.02113 DZD
0.02113 DZD
0.02113 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-7.09%
+135.57%
+12.47%

Thông tin Appics

Số liệu thị trường APX sang DZD

APX/DZD:
د.ج0.1192
Khối lượng APX 24 giờ:
د.ج4,142.12
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX

Tỷ giá APX sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Appics là د.ج0.1192 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi +0.28% (د.ج11.64 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là د.ج4,130.48.

Thông tin thêm về Appics trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang DZD, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APX sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APX đến TWD
1 APX thành NT$0.02906 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APX đến CNY
1 APX thành ¥0.006563 CNY
popular info Đô la Mỹ
APX đến USD
1 APX thành $0.0009008 USD
popular info Dinar Algeria
APX đến DZD
1 APX thành د.ج0.1192 DZD
popular info Euro
APX đến EUR
1 APX thành €0.0007912 EUR
popular info Đô la Canada
APX đến CAD
1 APX thành C$0.001249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APX đến KRW
1 APX thành ₩1.3 KRW
popular info Yên Nhật
APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1283 JPY
popular info Bảng Anh
APX đến GBP
1 APX thành £0.0006721 GBP
popular info Real Brazil
APX đến BRL
1 APX thành R$0.005094 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến DZD
1 VIRTUAL thành د.ج192.11 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,550,489.9 DZD
other assets TokenFi
TOKEN đến DZD
1 TOKEN thành د.ج2.98 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج241,246.14 DZD
other assets FLOKI
FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج0.01123 DZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DZD
1 COOKIE thành د.ج21.04 DZD
other assets Celsius
CEL đến DZD
1 CEL thành د.ج19.01 DZD
other assets Highstreet
HIGH đến DZD
1 HIGH thành د.ج79.22 DZD
other assets DIA
DIA đến DZD
1 DIA thành د.ج82.06 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,600.46 DZD

Bảng chuyển đổi từ APX sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Appics đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Dinar Algeria đã thay đổi -7.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.1202 DZD và mức thấp nhất là 0.1176 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là د.ج0.05062 DZD , thay đổi +135.57% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi
-د.ج
0.1392DZD
, tương đương mức thay đổi -53.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APXد.ج0.05961د.ج0.05944
+0.30%
1 APXد.ج0.1192د.ج0.1189
+0.30%
5 APXد.ج0.5961د.ج0.5944
+0.30%
10 APXد.ج1.19د.ج1.19
+0.30%
50 APXد.ج5.96د.ج5.94
+0.30%
100 APXد.ج11.92د.ج11.89
+0.30%
500 APXد.ج59.61د.ج59.44
+0.30%
1000 APXد.ج119.23د.ج118.87
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp APX/DZD

1 Appics bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1192.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.39 APX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 41.94 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.5961DZD.
Giá cao nhất của APX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo DZD là د.ج1.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 7.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 135.57% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.