Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103457.92 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103457.92 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103457.92 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNZ thành MUR
ZNZ/MUR: 1 ZNZ = 0.03189 MUR. Giá chuyển đổi 1 ZENZO (ZNZ) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03189 MUR hôm nay.

ZNZ
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNZ/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENZO (ZNZ) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNZ hiện có giá trị là 0.03 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNZ hiện có giá 0.03 MUR, nghĩa là mua 5 ZNZ sẽ mất 0.16 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 31.36 ZNZ và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 156.81 ZNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNZ sang MUR
Chuyển đổi MUR sang ZNZ
ZENZO
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNZ thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZENZO tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNZ sang MUR, lên đến 10000 ZNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
ZENZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành ZNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo ZENZO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang ZNZ, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNZ/MUR
ZNZ/MUR: 1 ZNZ = 0.03189 MUR; 2025/05/10 16:38:45
Trong 1D vừa qua, ZENZO đã thay đổi -0.00% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENZO(ZNZ) đã thay đổi -0.00% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ZNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNZ sang MUR: Biến động và thay đổi giá của ZENZO/MUR
Giá ZENZO cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.4718 MUR trong khi giá ZENZO thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.02606 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENZO theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNZ theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03420 MUR | 0.4718 MUR | 0.5489 MUR | 0.5489 MUR |
Thấp | 0.02660 MUR | 0.02606 MUR | 0.02582 MUR | 0.004560 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.72% | +2.18% | -24.26% |
Thông tin ZENZO
Số liệu thị trường ZNZ sang MUR
ZNZ/MUR:
₨0.03189
Khối lượng ZNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNZ:
₨945,980.92
Nguồn cung lưu hành ZNZ:
29.67M ZNZ
Tỷ giá ZNZ sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENZO thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENZO là ₨0.03189 mỗi ZNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₨945,980.92 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,667,006 ZNZ. Khối lượng giao dịch của ZENZO đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNZ là ₨0.
Thông tin thêm về ZENZO trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENZO phổ biến nhất là ZNZ sang MUR, trong đó mã của ZENZO là ZNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNZ sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNZ sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNZ (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNZ bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZENZO phổ biến

ZNZ đến TWD
1 ZNZ thành NT$0.02111 TWD

ZNZ đến CNY
1 ZNZ thành ¥0.005052 CNY

ZNZ đến USD
1 ZNZ thành $0.0006976 USD

ZNZ đến EUR
1 ZNZ thành €0.0006200 EUR

ZNZ đến CAD
1 ZNZ thành C$0.0009726 CAD
ZNZ đến MUR
1 ZNZ thành ₨0.03189 MUR

ZNZ đến KRW
1 ZNZ thành ₩0.9738 KRW

ZNZ đến JPY
1 ZNZ thành ¥0.1014 JPY

ZNZ đến GBP
1 ZNZ thành £0.0005243 GBP

ZNZ đến BRL
1 ZNZ thành R$0.003944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

MUBARAK đến MUR
1 MUBARAK thành ₨1.95 MUR

WIF đến MUR
1 WIF thành ₨39.29 MUR

BabyDoge đến MUR
1 BabyDoge thành ₨0.{7}7784 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨29,922.73 MUR

XAI đến MUR
1 XAI thành ₨3.89 MUR

GOAT đến MUR
1 GOAT thành ₨6.45 MUR

AUCTION đến MUR
1 AUCTION thành ₨643.78 MUR

DOT đến MUR
1 DOT thành ₨230.39 MUR

EOS đến MUR
1 EOS thành ₨42.25 MUR

CAKE đến MUR
1 CAKE thành ₨109.34 MUR
Bảng chuyển đổi từ ZNZ sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của ZENZO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNZ thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.03420 MUR và mức thấp nhất là 0.02660 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNZ là ₨0.03121 MUR , thay đổi +2.18% so với giá hiện tại. ZENZO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.04% so với năm trước.
-₨
0.1561MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNZ | ₨0.01594 | ₨0.01594 | -0.00% |
1 ZNZ | ₨0.03189 | ₨0.03189 | -0.00% |
5 ZNZ | ₨0.1594 | ₨0.1594 | -0.00% |
10 ZNZ | ₨0.3189 | ₨0.3189 | -0.00% |
50 ZNZ | ₨1.59 | ₨1.59 | -0.00% |
100 ZNZ | ₨3.19 | ₨3.19 | -0.00% |
500 ZNZ | ₨15.94 | ₨15.94 | -0.00% |
1000 ZNZ | ₨31.89 | ₨31.89 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNZ/MUR
1 ZENZO bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 ZENZO (ZNZ) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03189.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNZ với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.36 ZNZ đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNZ sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNZ sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNZ bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 156.81 ZNZ, trong khi 5 ZNZ sẽ có giá khoảng 0.1594MUR.
Giá cao nhất của ZNZ/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNZ tính theo MUR là ₨1,146.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNZ/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENZO tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã giảm 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã tăng 2.18% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNZ thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENZO và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNZ/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNZ/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNZ/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNZ/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENZO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
