Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNZ thành INR

ZNZ/INR: 1 ZNZ = 0.05958 INR. Giá chuyển đổi 1 ZENZO (ZNZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.05958 INR hôm nay.
ZNZ
ZNZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENZO (ZNZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNZ hiện có giá trị là 0.06 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNZ hiện có giá 0.06 INR, nghĩa là mua 5 ZNZ sẽ mất 0.30 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 16.78 ZNZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 83.92 ZNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZNZ sang INR

Chuyển đổi INR sang ZNZ

ZENZO
Rupee Ấn Độ
1000 ZNZ
59.58  INR
5000 ZNZ
297.91  INR
10000 ZNZ
595.83  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của ZENZO tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNZ sang INR, lên đến 10000 ZNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
ZENZO
1000 INR
16,783.39 ZNZ
2000 INR
33,566.77 ZNZ
5000 INR
83,916.94 ZNZ
10000 INR
167,833.87 ZNZ
50000 INR
839,169.37 ZNZ
100000 INR
1,678,338.75 ZNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ZNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo ZENZO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ZNZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZNZ/INR

ZNZ/INR: 1 ZNZ = 0.05958 INR; 2025/05/11 06:09:43
Trong 1D vừa qua, ZENZO đã thay đổi -0.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENZO(ZNZ) đã thay đổi -0.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ZNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZNZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của ZENZO/INR

Giá ZENZO cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.8816 INR trong khi giá ZENZO thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.04869 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENZO theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06391 INR
0.8816 INR
1.03 INR
1.03 INR
Thấp
0.04970 INR
0.04869 INR
0.04825 INR
0.008522 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.72%
+3.15%
+46.38%

Thông tin ZENZO

Số liệu thị trường ZNZ sang INR

ZNZ/INR:
₹0.05958
Khối lượng ZNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNZ:
₹1,767,641.19
Nguồn cung lưu hành ZNZ:
29.67M ZNZ

Tỷ giá ZNZ sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZENZO thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZENZO là ₹0.05958 mỗi ZNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,767,641.19 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,667,006 ZNZ. Khối lượng giao dịch của ZENZO đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNZ là ₹0.

Thông tin thêm về ZENZO trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENZO phổ biến nhất là ZNZ sang INR, trong đó mã của ZENZO là ZNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZNZ sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZNZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZNZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZENZO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZNZ đến TWD
1 ZNZ thành NT$0.02111 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZNZ đến CNY
1 ZNZ thành ¥0.005051 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZNZ đến USD
1 ZNZ thành $0.0006976 USD
popular info Euro
ZNZ đến EUR
1 ZNZ thành €0.0006200 EUR
popular info Đô la Canada
ZNZ đến CAD
1 ZNZ thành C$0.0009726 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
ZNZ đến INR
1 ZNZ thành ₹0.05958 INR
popular info Won Hàn Quốc
ZNZ đến KRW
1 ZNZ thành ₩0.9738 KRW
popular info Yên Nhật
ZNZ đến JPY
1 ZNZ thành ¥0.1014 JPY
popular info Bảng Anh
ZNZ đến GBP
1 ZNZ thành £0.0005243 GBP
popular info Real Brazil
ZNZ đến BRL
1 ZNZ thành R$0.003944 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹20.39 INR
other assets Arbitrum
ARB đến INR
1 ARB thành ₹40.33 INR
other assets ether.fi
ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹101.16 INR
other assets KAITO
KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹151.16 INR
other assets Optimism
OP đến INR
1 OP thành ₹76.44 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹19.69 INR
other assets Mask Network
MASK đến INR
1 MASK thành ₹123.88 INR
other assets MilkyWay
MILK đến INR
1 MILK thành ₹9.99 INR
other assets Initia
INIT đến INR
1 INIT thành ₹97.94 INR
other assets MOBOX
MBOX đến INR
1 MBOX thành ₹6.27 INR

Bảng chuyển đổi từ ZNZ sang INR

Tỷ giá hoán đổi của ZENZO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.06391 INR và mức thấp nhất là 0.04970 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNZ là ₹0.05776 INR , thay đổi +3.15% so với giá hiện tại. ZENZO đã thay đổi
-
0.3005INR
, tương đương mức thay đổi -83.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZNZ₹0.02979₹0.02979
-0.00%
1 ZNZ₹0.05958₹0.05958
-0.00%
5 ZNZ₹0.2979₹0.2979
-0.00%
10 ZNZ₹0.5958₹0.5958
-0.00%
50 ZNZ₹2.98₹2.98
-0.00%
100 ZNZ₹5.96₹5.96
-0.00%
500 ZNZ₹29.79₹29.79
-0.00%
1000 ZNZ₹59.58₹59.58
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZNZ/INR

1 ZENZO bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 ZENZO (ZNZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05958.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.78 ZNZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 83.92 ZNZ, trong khi 5 ZNZ sẽ có giá khoảng 0.2979INR.
Giá cao nhất của ZNZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNZ tính theo INR là ₹2,142.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENZO tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã giảm 0.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã tăng 3.15% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNZ thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENZO và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENZO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.