Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103415.76 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103415.76 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103415.76 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNZ thành IDR
ZNZ/IDR: 1 ZNZ = 11.54 IDR. Giá chuyển đổi 1 ZENZO (ZNZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11.54 IDR hôm nay.

ZNZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZENZO (ZNZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNZ hiện có giá trị là 11.54 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNZ hiện có giá 11.54 IDR, nghĩa là mua 5 ZNZ sẽ mất 57.71 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08664 ZNZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4332 ZNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNZ sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ZNZ
ZENZO
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ZENZO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNZ sang IDR, lên đến 10000 ZNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ZENZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ZNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ZENZO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ZNZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNZ/IDR
ZNZ/IDR: 1 ZNZ = 11.54 IDR; 2025/05/10 06:16:09
Trong 1D vừa qua, ZENZO đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENZO(ZNZ) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ZENZO/IDR
Giá ZENZO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 170.76 IDR trong khi giá ZENZO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9.43 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZENZO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.38 IDR | 170.76 IDR | 198.69 IDR | 198.69 IDR |
Thấp | 9.63 IDR | 9.43 IDR | 9.35 IDR | 1.65 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.72% | +7.35% | -24.26% |
Thông tin ZENZO
Số liệu thị trường ZNZ sang IDR
ZNZ/IDR:
Rp11.54
Khối lượng ZNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNZ:
Rp342,399,086.18
Nguồn cung lưu hành ZNZ:
29.67M ZNZ
Tỷ giá ZNZ sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZENZO thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENZO là Rp11.54 mỗi ZNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp342,399,086.18 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,667,006 ZNZ. Khối lượng giao dịch của ZENZO đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNZ là Rp0.
Thông tin thêm về ZENZO trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENZO phổ biến nhất là ZNZ sang IDR, trong đó mã của ZENZO là ZNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNZ sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZENZO phổ biến

ZNZ đến TWD
1 ZNZ thành NT$0.02111 TWD

ZNZ đến CNY
1 ZNZ thành ¥0.005051 CNY

ZNZ đến USD
1 ZNZ thành $0.0006976 USD
ZNZ đến IDR
1 ZNZ thành Rp11.54 IDR

ZNZ đến EUR
1 ZNZ thành €0.0006200 EUR

ZNZ đến CAD
1 ZNZ thành C$0.0009726 CAD

ZNZ đến KRW
1 ZNZ thành ₩0.9738 KRW

ZNZ đến JPY
1 ZNZ thành ¥0.1014 JPY

ZNZ đến GBP
1 ZNZ thành £0.0005243 GBP

ZNZ đến BRL
1 ZNZ thành R$0.003944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp861.17 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,830.26 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,947,640.89 IDR

PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,108.77 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,843,865.47 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,726.03 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp237,715.49 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp225,573.42 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2127 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,381.55 IDR
Bảng chuyển đổi từ ZNZ sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của ZENZO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 12.38 IDR và mức thấp nhất là 9.63 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNZ là Rp10.75 IDR , thay đổi +7.35% so với giá hiện tại. ZENZO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.77% so với năm trước.
-Rp
51.78IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNZ | Rp5.77 | Rp5.77 | -0.00% |
1 ZNZ | Rp11.54 | Rp11.54 | -0.00% |
5 ZNZ | Rp57.71 | Rp57.71 | -0.00% |
10 ZNZ | Rp115.41 | Rp115.41 | -0.00% |
50 ZNZ | Rp577.07 | Rp577.07 | -0.00% |
100 ZNZ | Rp1,154.14 | Rp1,154.14 | -0.00% |
500 ZNZ | Rp5,770.7 | Rp5,770.7 | -0.00% |
1000 ZNZ | Rp11,541.41 | Rp11,541.41 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNZ/IDR
1 ZENZO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ZENZO (ZNZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08664 ZNZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4332 ZNZ, trong khi 5 ZNZ sẽ có giá khoảng 57.71IDR.
Giá cao nhất của ZNZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNZ tính theo IDR là Rp414,953.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZENZO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã giảm 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZENZO (ZNZ) đã tăng 7.35% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNZ thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZENZO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZENZO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
