Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WACME thành MKD

WACME/MKD: 1 WACME = 0.3459 MKD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Accumulate (WACME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3459 MKD hôm nay.
WACME
WACME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACME hiện có giá trị là 0.35 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACME hiện có giá 0.35 MKD, nghĩa là mua 5 WACME sẽ mất 1.73 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.89 WACME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 14.46 WACME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WACME sang MKD

Chuyển đổi MKD sang WACME

Wrapped Accumulate
Denar Macedonia
1 WACME
0.3459  MKD
2 WACME
0.6918  MKD
50 WACME
17.29  MKD
100 WACME
34.59  MKD
200 WACME
69.18  MKD
500 WACME
172.94  MKD
1000 WACME
345.88  MKD
5000 WACME
1,729.39  MKD
10000 WACME
3,458.79  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Accumulate tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACME sang MKD, lên đến 10000 WACME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Wrapped Accumulate
500 MKD
1,445.59 WACME
1000 MKD
2,891.19 WACME
2000 MKD
5,782.37 WACME
5000 MKD
14,455.93 WACME
10000 MKD
28,911.85 WACME
50000 MKD
144,559.25 WACME
100000 MKD
289,118.5 WACME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WACME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Wrapped Accumulate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WACME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WACME/MKD

WACME/MKD: 1 WACME = 0.3459 MKD; 2025/04/26 19:08:35
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WACME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Accumulate/MKD

Giá Wrapped Accumulate cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6163 MKD trong khi giá Wrapped Accumulate thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5229 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Accumulate theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6163 MKD
0.6163 MKD
1.03 MKD
2.41 MKD
Thấp
0.5229 MKD
0.5229 MKD
0.5229 MKD
0.3191 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.01%
-13.68%
-29.13%
+2.29%

Thông tin Wrapped Accumulate

Số liệu thị trường WACME sang MKD

WACME/MKD:
ден0.3459
Khối lượng WACME 24 giờ:
ден2,721,946.42
Vốn hóa thị trường WACME:
ден11,103,655.24
Nguồn cung lưu hành WACME:
32.10M WACME

Tỷ giá WACME sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là ден0.3459 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của ден11,103,655.24 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,102,720 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -1.44% (ден-39,715.46 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là ден2,761,661.88.

Thông tin thêm về Wrapped Accumulate trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang MKD, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WACME sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WACME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WACME đến TWD
1 WACME thành NT$0.2081 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WACME đến CNY
1 WACME thành ¥0.04661 CNY
popular info Đô la Mỹ
WACME đến USD
1 WACME thành $0.006393 USD
popular info Denar Macedonia
WACME đến MKD
1 WACME thành ден0.3459 MKD
popular info Euro
WACME đến EUR
1 WACME thành €0.005607 EUR
popular info Đô la Canada
WACME đến CAD
1 WACME thành C$0.008877 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WACME đến KRW
1 WACME thành ₩9.2 KRW
popular info Yên Nhật
WACME đến JPY
1 WACME thành ¥0.9185 JPY
popular info Bảng Anh
WACME đến GBP
1 WACME thành £0.004802 GBP
popular info Real Brazil
WACME đến BRL
1 WACME thành R$0.03638 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден843.24 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден16.19 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2994 MKD
other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001012 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден57.76 MKD
other assets TRON
TRX đến MKD
1 TRX thành ден13.64 MKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.77 MKD
other assets Worldcoin
WLD đến MKD
1 WLD thành ден62.41 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004935 MKD
other assets NEM
XEM đến MKD
1 XEM thành ден1.37 MKD

Bảng chuyển đổi từ WACME sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.6163 MKD và mức thấp nhất là 0.5229 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là ден0.5608 MKD , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi
-ден
0.8064MKD
, tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WACMEден0.1729ден0.1926
-7.01%
1 WACMEден0.3459ден0.3853
-7.01%
5 WACMEден1.73ден1.93
-7.01%
10 WACMEден3.46ден3.85
-7.01%
50 WACMEден17.29ден19.26
-7.01%
100 WACMEден34.59ден38.53
-7.01%
500 WACMEден172.94ден192.65
-7.01%
1000 WACMEден345.88ден385.3
-7.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WACME/MKD

1 Wrapped Accumulate bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Accumulate (WACME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3459.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.89 WACME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 14.46 WACME, trong khi 5 WACME sẽ có giá khoảng 1.73MKD.
Giá cao nhất của WACME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACME tính theo MKD là ден15.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Accumulate tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 29.13% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACME thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Accumulate và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Accumulate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.